unpublicized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpublicized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được công khai; không được quảng bá; không được biết đến rộng rãi.
Definition (English Meaning)
Not publicized; not given publicity; not widely known.
Ví dụ Thực tế với 'Unpublicized'
-
"The company made several unpublicized donations to local charities."
"Công ty đã thực hiện một số khoản quyên góp không được công khai cho các tổ chức từ thiện địa phương."
-
"The unpublicized meeting took place in a small office."
"Cuộc họp không được công khai đã diễn ra trong một văn phòng nhỏ."
-
"Many of their achievements have gone unpublicized."
"Nhiều thành tựu của họ đã không được công khai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpublicized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpublicized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpublicized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpublicized' mang nghĩa là thông tin hoặc sự kiện nào đó không được quảng bá hoặc công bố rộng rãi cho công chúng. Nó thường chỉ một sự cố tình giữ kín hoặc sự thiếu quan tâm đến việc quảng bá. Khác với 'confidential' (bí mật) mang tính bảo mật cao hoặc 'private' (riêng tư) thuộc về cá nhân, 'unpublicized' đơn thuần chỉ là không được công bố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpublicized'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a company keeps a product launch unpublicized, sales usually remain low.
|
Nếu một công ty giữ kín việc ra mắt sản phẩm, doanh số thường ở mức thấp. |
| Phủ định |
If a scientific discovery is unpublicized, it doesn't become widely known.
|
Nếu một khám phá khoa học không được công bố, nó sẽ không được biết đến rộng rãi. |
| Nghi vấn |
If information remains unpublicized, does the public know about it?
|
Nếu thông tin không được công khai, công chúng có biết về nó không? |