indubitably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indubitably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hoặc đến một mức độ mà không thể nghi ngờ; chắc chắn.
Definition (English Meaning)
In a manner or to a degree that could not be doubted; certainly.
Ví dụ Thực tế với 'Indubitably'
-
"She was, indubitably, the best candidate for the job."
"Cô ấy, chắc chắn rồi, là ứng cử viên tốt nhất cho công việc."
-
"The evidence indubitably proves his guilt."
"Bằng chứng chắc chắn chứng minh tội lỗi của anh ta."
-
"It is indubitably a masterpiece."
"Đây chắc chắn là một kiệt tác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indubitably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: indubitably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indubitably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "indubitably" nhấn mạnh mức độ chắc chắn tuyệt đối của một điều gì đó. Nó trang trọng hơn và mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa như "certainly" hoặc "undoubtedly". Nó thường được sử dụng để thuyết phục người nghe hoặc người đọc về một quan điểm nào đó. Nó ít khi được dùng trong văn nói thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indubitably'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Listen indubitably to your heart.
|
Hãy lắng nghe con tim bạn một cách chắc chắn. |
| Phủ định |
Don't think about it indubitably.
|
Đừng suy nghĩ về điều đó một cách chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Do consider indubitably the possibilities!
|
Hãy xem xét một cách chắc chắn những khả năng! |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is indubitably the best candidate for the job.
|
Anh ấy chắc chắn là ứng cử viên tốt nhất cho công việc. |
| Phủ định |
Not only is he intelligent, but also, indubitably, is he hardworking.
|
Không chỉ thông minh, mà chắc chắn anh ấy còn chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Should he indubitably win the election, what policies will he prioritize?
|
Nếu anh ấy chắc chắn thắng cử, anh ấy sẽ ưu tiên những chính sách nào? |