undulate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chuyển động theo hình sóng một cách nhịp nhàng.
Definition (English Meaning)
To move with a smooth wavelike motion.
Ví dụ Thực tế với 'Undulate'
-
"The surface of the water began to undulate gently."
"Mặt nước bắt đầu uốn lượn nhẹ nhàng."
-
"The dancers undulated their bodies to the music."
"Các vũ công uốn lượn cơ thể theo điệu nhạc."
-
"The flags undulated in the breeze."
"Những lá cờ uốn lượn trong gió."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: undulation
- Verb: undulate
- Adjective: undulatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undulate' thường được sử dụng để mô tả chuyển động của chất lỏng, bề mặt (như cỏ, vải), hoặc thậm chí là âm thanh và ánh sáng khi chúng lan truyền theo hình sóng. Nó nhấn mạnh tính liên tục và uyển chuyển của chuyển động. So với các từ như 'wave' (sóng) hay 'ripple' (gợn sóng), 'undulate' có xu hướng diễn tả chuyển động quy mô lớn hơn và có tính nhịp nhàng hơn. 'Wave' chỉ đơn giản là mô tả một hình sóng, trong khi 'ripple' thường ám chỉ những gợn sóng nhỏ trên bề mặt nước. 'Undulate' còn mang ý nghĩa về sự lan tỏa, trải dài của chuyển động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Undulate along' chỉ sự chuyển động hình sóng dọc theo một vật hoặc bề mặt nào đó. Ví dụ: 'The snake undulated along the branch.' ('Con rắn trườn dọc theo cành cây.') 'Undulate across' chỉ sự chuyển động hình sóng trên một bề mặt rộng lớn. Ví dụ: 'The wheat field undulated across the hills.' ('Cánh đồng lúa mì uốn lượn trên những ngọn đồi.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undulate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wheat field seemed to undulate gently as the wind blew across it.
|
Cánh đồng lúa mì dường như uốn lượn nhẹ nhàng khi gió thổi qua. |
| Phủ định |
Even though the earthquake was powerful, the ground did not undulate violently.
|
Mặc dù trận động đất rất mạnh, mặt đất không rung chuyển dữ dội. |
| Nghi vấn |
Did you notice the undulation in the fabric after it was washed?
|
Bạn có nhận thấy sự gợn sóng trên vải sau khi giặt không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wheat field must undulate in the breeze.
|
Cánh đồng lúa mì chắc hẳn phải nhấp nhô trong gió. |
| Phủ định |
The flag should not undulate so violently; the wind is too strong.
|
Lá cờ không nên uốn lượn quá mạnh; gió quá lớn. |
| Nghi vấn |
Could the snake undulate more slowly so I can get a better picture?
|
Con rắn có thể trườn chậm hơn để tôi có thể chụp được bức ảnh đẹp hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the wind picks up, the wheat field will undulate like a green ocean.
|
Nếu gió mạnh lên, cánh đồng lúa mì sẽ nhấp nhô như một đại dương xanh. |
| Phủ định |
If the earthquake doesn't cause significant undulation of the ground, we will proceed with the construction project.
|
Nếu trận động đất không gây ra sự nhấp nhô đáng kể nào trên mặt đất, chúng tôi sẽ tiếp tục dự án xây dựng. |
| Nghi vấn |
Will the flag undulate more dramatically if the wind speed increases?
|
Liệu lá cờ có uốn lượn mạnh mẽ hơn nếu tốc độ gió tăng lên không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the earthquake hadn't occurred, the land wouldn't undulate so dramatically now.
|
Nếu trận động đất không xảy ra, đất đai sẽ không nhấp nhô mạnh mẽ như bây giờ. |
| Phủ định |
If the sea hadn't been so calm yesterday, the waves wouldn't have undulated in such a mesmerizing way.
|
Nếu biển không êm ả như vậy ngày hôm qua, sóng đã không nhấp nhô một cách mê hoặc như vậy. |
| Nghi vấn |
If the wind hadn't been blowing so steadily, would the flags be undulatory now?
|
Nếu gió không thổi đều như vậy, thì những lá cờ có đang nhấp nhô không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wheat field will be undulating in the gentle breeze tomorrow.
|
Ngày mai, cánh đồng lúa mì sẽ nhấp nhô trong làn gió nhẹ. |
| Phủ định |
The surface of the lake won't be undulating because there will be no wind.
|
Bề mặt hồ sẽ không nhấp nhô vì sẽ không có gió. |
| Nghi vấn |
Will the crowd be undulating like a wave at the concert tonight?
|
Liệu đám đông có nhấp nhô như một con sóng tại buổi hòa nhạc tối nay không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wheat field has been undulating gently in the breeze all morning.
|
Cánh đồng lúa mì đã nhấp nhô nhẹ nhàng trong gió suốt cả buổi sáng. |
| Phủ định |
The dancer hasn't been undulating her body with enough fluidity during the performance.
|
Vũ công đã không uốn lượn cơ thể đủ uyển chuyển trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Has the sea been undulating wildly because of the approaching storm?
|
Biển có đang cuộn sóng dữ dội vì cơn bão đang đến gần không? |