(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undulation
C1

undulation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhấp nhô sóng lượn gợn sóng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chuyển động hình sóng; sự nhấp nhô lên xuống theo hình sóng.

Definition (English Meaning)

A wavelike motion; a rising and falling in waves.

Ví dụ Thực tế với 'Undulation'

  • "The undulation of the wheat fields in the breeze was mesmerizing."

    "Sự nhấp nhô của những cánh đồng lúa mì trong gió thật mê hoặc."

  • "The dancer's movements were full of graceful undulations."

    "Những chuyển động của vũ công tràn đầy những làn sóng uyển chuyển."

  • "The road followed the natural undulations of the landscape."

    "Con đường đi theo những lượn sóng tự nhiên của cảnh quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undulation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flatness(sự bằng phẳng)
stillness(sự tĩnh lặng)

Từ liên quan (Related Words)

seismic wave(sóng địa chấn)
sine wave(sóng sin)
terrain(địa hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Địa lý Sinh học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Undulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undulation' thường được dùng để miêu tả những chuyển động mềm mại, liên tục và có tính chất lặp đi lặp lại. Nó nhấn mạnh đến hình dạng sóng hoặc những đường cong uyển chuyển. So sánh với 'wave', 'undulation' thường gợi ý một sự lan tỏa rộng hơn và có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau ngoài sóng nước, ví dụ như địa hình, cơ thể hoặc thậm chí là âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Undulation in' dùng để chỉ sự nhấp nhô trong một cái gì đó. Ví dụ: 'undulation in the water'. 'Undulation of' dùng để chỉ sự nhấp nhô của một cái gì đó. Ví dụ: 'undulation of the hills'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undulation'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The flag undulates in the breeze.
Lá cờ uốn lượn trong gió.
Phủ định
The calm lake does not undulate.
Hồ nước lặng không gợn sóng.
Nghi vấn
Does the snake undulate across the sand?
Con rắn có trườn mình trên cát không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the storm passes, the sea will have been undulating violently for hours.
Đến khi cơn bão tan, biển sẽ đã rung chuyển dữ dội hàng giờ.
Phủ định
The dancer won't have been undulating her body for more than a few minutes before the music stops.
Vũ công sẽ không uốn lượn cơ thể quá vài phút trước khi nhạc dừng.
Nghi vấn
Will the fields have been undulating in the breeze all day when we arrive?
Liệu những cánh đồng có đã uốn lượn trong gió cả ngày khi chúng ta đến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)