unearthly
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unearthly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không giống bất cứ thứ gì trên Trái Đất; siêu nhiên; bí ẩn; kỳ dị.
Definition (English Meaning)
Resembling nothing on Earth; supernatural; mysterious; weird.
Ví dụ Thực tế với 'Unearthly'
-
"The music had an unearthly quality that made me feel like I was floating."
"Âm nhạc mang một phẩm chất siêu phàm khiến tôi cảm thấy như mình đang lơ lửng."
-
"The forest was filled with an unearthly glow."
"Khu rừng tràn ngập một ánh sáng kỳ lạ."
-
"She had an unearthly beauty that captivated everyone."
"Cô ấy sở hữu một vẻ đẹp siêu phàm quyến rũ mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unearthly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unearthly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unearthly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unearthly' thường được dùng để mô tả những thứ có vẻ ngoài hoặc bản chất khác thường, kỳ lạ, không thuộc về thế giới này. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (ví dụ: vẻ đẹp siêu phàm) hoặc tiêu cực (ví dụ: sự đáng sợ, ma quái). So với 'supernatural', 'unearthly' tập trung nhiều hơn vào sự khác biệt với thế giới vật chất, hữu hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unearthly'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had seen the unearthly glow last night, I would be terrified now.
|
Nếu tối qua tôi đã nhìn thấy ánh sáng kỳ lạ đó, bây giờ tôi đã rất sợ hãi. |
| Phủ định |
If she hadn't heard the unearthly sound, she wouldn't be investigating the old house now.
|
Nếu cô ấy không nghe thấy âm thanh kỳ lạ đó, bây giờ cô ấy đã không điều tra ngôi nhà cũ. |
| Nghi vấn |
If they had explored that cave, would they be experiencing unearthly phenomena now?
|
Nếu họ đã khám phá cái hang đó, liệu bây giờ họ có đang trải nghiệm những hiện tượng kỳ lạ không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the astronauts return to Earth, they will have been experiencing unearthly silence for months.
|
Vào thời điểm các phi hành gia trở về Trái Đất, họ đã trải nghiệm sự tĩnh lặng kỳ lạ trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
By next year, she won't have been painting such unearthly landscapes for very long.
|
Đến năm sau, cô ấy sẽ không vẽ những phong cảnh kỳ lạ như vậy trong một thời gian dài. |
| Nghi vấn |
Will the audience have been feeling an unearthly presence throughout the entire performance?
|
Liệu khán giả có cảm thấy một sự hiện diện kỳ lạ trong suốt buổi biểu diễn không? |