(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unenthusiastically
C1

unenthusiastically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách thiếu nhiệt tình một cách miễn cưỡng hờ hững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unenthusiastically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thiếu nhiệt tình; một cách thể hiện sự thiếu quan tâm hoặc hào hứng.

Definition (English Meaning)

Without enthusiasm; in a way that shows a lack of interest or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Unenthusiastically'

  • "He unenthusiastically agreed to help."

    "Anh ấy miễn cưỡng đồng ý giúp đỡ."

  • "She unenthusiastically accepted the invitation."

    "Cô ấy không mấy nhiệt tình chấp nhận lời mời."

  • "The team unenthusiastically celebrated their victory."

    "Đội bóng ăn mừng chiến thắng một cách thiếu nhiệt tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unenthusiastically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unenthusiastically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

apathetically(một cách thờ ơ)
halfheartedly(nửa vời, không hết lòng)
lukewarmly(hờ hững)

Trái nghĩa (Antonyms)

enthusiastically(một cách nhiệt tình)
eagerly(hăm hở)
zealously(nhiệt thành)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unenthusiastically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này diễn tả cách thức một hành động được thực hiện mà không có sự nhiệt tình hoặc hứng thú. Nó thường được dùng để chỉ sự miễn cưỡng hoặc sự chấp nhận thụ động đối với một tình huống hoặc nhiệm vụ nào đó. Khác với 'reluctantly' (miễn cưỡng) nhấn mạnh sự không muốn làm gì đó, 'unenthusiastically' tập trung vào việc thiếu năng lượng và niềm vui khi làm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unenthusiastically'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He seems to agree to participate unenthusiastically.
Anh ấy dường như đồng ý tham gia một cách thiếu nhiệt tình.
Phủ định
They chose not to applaud unenthusiastically, showing their disapproval.
Họ chọn không vỗ tay một cách thiếu nhiệt tình, thể hiện sự không đồng tình của họ.
Nghi vấn
Why did she agree to help so unenthusiastically?
Tại sao cô ấy đồng ý giúp đỡ một cách thiếu nhiệt tình như vậy?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had practiced more, he would have presented the project unenthusiastically.
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, anh ấy đã không trình bày dự án một cách thiếu nhiệt tình.
Phủ định
If she hadn't been so tired, she wouldn't have sung the song unenthusiastically.
Nếu cô ấy không quá mệt mỏi, cô ấy đã không hát bài hát một cách thiếu nhiệt tình.
Nghi vấn
Would he have accepted the award unenthusiastically if he had won?
Liệu anh ấy có chấp nhận giải thưởng một cách thiếu nhiệt tình nếu anh ấy đã thắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)