(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lukewarmly
C1

lukewarmly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hờ hững thiếu nhiệt tình không mặn mà lạnh nhạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lukewarmly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hờ hững, thiếu nhiệt tình hoặc quan tâm.

Definition (English Meaning)

In a way that shows a lack of enthusiasm or interest.

Ví dụ Thực tế với 'Lukewarmly'

  • "The proposal was received lukewarmly by the committee."

    "Đề xuất đã được ủy ban đón nhận một cách hờ hững."

  • "He responded lukewarmly to her suggestion."

    "Anh ấy phản hồi một cách hờ hững trước đề xuất của cô ấy."

  • "The audience applauded lukewarmly after the performance."

    "Khán giả vỗ tay một cách hờ hững sau buổi biểu diễn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lukewarmly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: lukewarmly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

enthusiastically(một cách nhiệt tình)
ardently(hăng hái) fervently(nồng nhiệt)

Từ liên quan (Related Words)

indifferently(một cách thờ ơ)
listlessly(một cách uể oải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Lukewarmly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả cách một người phản ứng hoặc hành động với một đề xuất, ý tưởng, hoặc sự kiện nào đó. Nó ngụ ý một sự chấp nhận hoặc ủng hộ nửa vời, không thực sự hào hứng. Khác với 'enthusiastically' (nhiệt tình) hoặc 'ardently' (hăng hái), 'lukewarmly' cho thấy một thái độ trung lập hoặc hơi tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lukewarmly'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He approaches new challenges lukewarmly.
Anh ấy tiếp cận những thử thách mới một cách hờ hững.
Phủ định
She does not greet strangers lukewarmly.
Cô ấy không chào hỏi người lạ một cách hờ hững.
Nghi vấn
Does he respond to compliments lukewarmly?
Anh ấy có đáp lại lời khen một cách hờ hững không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)