lukewarmly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lukewarmly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hờ hững, thiếu nhiệt tình hoặc quan tâm.
Definition (English Meaning)
In a way that shows a lack of enthusiasm or interest.
Ví dụ Thực tế với 'Lukewarmly'
-
"The proposal was received lukewarmly by the committee."
"Đề xuất đã được ủy ban đón nhận một cách hờ hững."
-
"He responded lukewarmly to her suggestion."
"Anh ấy phản hồi một cách hờ hững trước đề xuất của cô ấy."
-
"The audience applauded lukewarmly after the performance."
"Khán giả vỗ tay một cách hờ hững sau buổi biểu diễn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lukewarmly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: lukewarmly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lukewarmly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả cách một người phản ứng hoặc hành động với một đề xuất, ý tưởng, hoặc sự kiện nào đó. Nó ngụ ý một sự chấp nhận hoặc ủng hộ nửa vời, không thực sự hào hứng. Khác với 'enthusiastically' (nhiệt tình) hoặc 'ardently' (hăng hái), 'lukewarmly' cho thấy một thái độ trung lập hoặc hơi tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lukewarmly'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He approaches new challenges lukewarmly.
|
Anh ấy tiếp cận những thử thách mới một cách hờ hững. |
| Phủ định |
She does not greet strangers lukewarmly.
|
Cô ấy không chào hỏi người lạ một cách hờ hững. |
| Nghi vấn |
Does he respond to compliments lukewarmly?
|
Anh ấy có đáp lại lời khen một cách hờ hững không? |