(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unequally
B2

unequally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

không đồng đều bất bình đẳng không công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không công bằng hoặc không đồng đều; không ngang bằng.

Definition (English Meaning)

In an unfair or uneven way; not equally.

Ví dụ Thực tế với 'Unequally'

  • "The resources were distributed unequally among the different departments."

    "Các nguồn lực đã được phân phối không đồng đều giữa các phòng ban khác nhau."

  • "The burden of the new taxes fell unequally on the poor."

    "Gánh nặng của các loại thuế mới đè nặng không đồng đều lên người nghèo."

  • "The benefits of globalization are often shared unequally."

    "Lợi ích của toàn cầu hóa thường được chia sẻ không đồng đều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unequally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unequally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

equally(một cách công bằng, ngang bằng)
fairly(một cách công bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unequally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unequally' nhấn mạnh sự thiếu cân bằng hoặc bất bình đẳng trong một tình huống hoặc phân phối. Nó có thể ám chỉ đến sự không công bằng về cơ hội, nguồn lực, hoặc kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequally'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Unfortunately, resources were distributed unequally, and many families struggled to make ends meet.
Thật không may, các nguồn lực đã được phân phối không đồng đều, và nhiều gia đình phải vật lộn để kiếm sống.
Phủ định
Because the judges assessed the contestants unequally, the results were not considered fair, and a recount was demanded.
Vì các giám khảo đánh giá các thí sinh không công bằng, kết quả không được coi là công bằng và một cuộc kiểm phiếu lại đã được yêu cầu.
Nghi vấn
Considering their different levels of experience, were the tasks divided unequally, or were they designed to challenge each individual?
Xem xét trình độ kinh nghiệm khác nhau của họ, các nhiệm vụ có được chia không đồng đều hay chúng được thiết kế để thử thách từng cá nhân?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The resources are allocated unequally among the departments.
Các nguồn lực được phân bổ không đồng đều giữa các phòng ban.
Phủ định
The benefits were not distributed unequally, but fairly, among the workers.
Các phúc lợi không được phân phát không công bằng, mà công bằng, giữa các công nhân.
Nghi vấn
Was the blame assigned unequally after the incident?
Phải chăng sự khiển trách đã được phân công không công bằng sau sự cố?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the inheritance had not been divided unequally among the siblings.
Tôi ước gì tài sản thừa kế đã không bị chia không đều giữa các anh chị em.
Phủ định
If only the judge hadn't distributed the assets unequally, there would be no lawsuit now.
Giá mà thẩm phán đã không phân chia tài sản một cách không công bằng, thì bây giờ đã không có vụ kiện.
Nghi vấn
Do you wish the resources weren't allocated unequally in our team?
Bạn có ước nguồn lực không bị phân bổ không đều trong nhóm của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)