unequally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không công bằng hoặc không đồng đều; không ngang bằng.
Definition (English Meaning)
In an unfair or uneven way; not equally.
Ví dụ Thực tế với 'Unequally'
-
"The resources were distributed unequally among the different departments."
"Các nguồn lực đã được phân phối không đồng đều giữa các phòng ban khác nhau."
-
"The burden of the new taxes fell unequally on the poor."
"Gánh nặng của các loại thuế mới đè nặng không đồng đều lên người nghèo."
-
"The benefits of globalization are often shared unequally."
"Lợi ích của toàn cầu hóa thường được chia sẻ không đồng đều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unequally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unequally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unequally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unequally' nhấn mạnh sự thiếu cân bằng hoặc bất bình đẳng trong một tình huống hoặc phân phối. Nó có thể ám chỉ đến sự không công bằng về cơ hội, nguồn lực, hoặc kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequally'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unfortunately, resources were distributed unequally, and many families struggled to make ends meet.
|
Thật không may, các nguồn lực đã được phân phối không đồng đều, và nhiều gia đình phải vật lộn để kiếm sống. |
| Phủ định |
Because the judges assessed the contestants unequally, the results were not considered fair, and a recount was demanded.
|
Vì các giám khảo đánh giá các thí sinh không công bằng, kết quả không được coi là công bằng và một cuộc kiểm phiếu lại đã được yêu cầu. |
| Nghi vấn |
Considering their different levels of experience, were the tasks divided unequally, or were they designed to challenge each individual?
|
Xem xét trình độ kinh nghiệm khác nhau của họ, các nhiệm vụ có được chia không đồng đều hay chúng được thiết kế để thử thách từng cá nhân? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The resources are allocated unequally among the departments.
|
Các nguồn lực được phân bổ không đồng đều giữa các phòng ban. |
| Phủ định |
The benefits were not distributed unequally, but fairly, among the workers.
|
Các phúc lợi không được phân phát không công bằng, mà công bằng, giữa các công nhân. |
| Nghi vấn |
Was the blame assigned unequally after the incident?
|
Phải chăng sự khiển trách đã được phân công không công bằng sau sự cố? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the inheritance had not been divided unequally among the siblings.
|
Tôi ước gì tài sản thừa kế đã không bị chia không đều giữa các anh chị em. |
| Phủ định |
If only the judge hadn't distributed the assets unequally, there would be no lawsuit now.
|
Giá mà thẩm phán đã không phân chia tài sản một cách không công bằng, thì bây giờ đã không có vụ kiện. |
| Nghi vấn |
Do you wish the resources weren't allocated unequally in our team?
|
Bạn có ước nguồn lực không bị phân bổ không đều trong nhóm của chúng ta không? |