(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfairly
B2

unfairly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bất công một cách không công bằng oan ức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfairly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không công bằng hoặc chính đáng.

Definition (English Meaning)

In a way that is not fair or just.

Ví dụ Thực tế với 'Unfairly'

  • "He was unfairly dismissed from his job."

    "Anh ấy đã bị sa thải một cách không công bằng khỏi công việc của mình."

  • "The competition was unfairly judged."

    "Cuộc thi đã bị đánh giá không công bằng."

  • "She was unfairly treated because of her background."

    "Cô ấy đã bị đối xử không công bằng vì lý lịch của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfairly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unfairly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Pháp luật Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Unfairly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hành động, quyết định hoặc tình huống mà một bên chịu thiệt thòi hoặc bị đối xử bất bình đẳng. Nhấn mạnh sự thiếu công bằng một cách chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfairly'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been treated unfairly by her boss.
Cô ấy đã bị đối xử không công bằng bởi ông chủ của mình.
Phủ định
They haven't judged him unfairly; his actions warranted the punishment.
Họ đã không đánh giá anh ta một cách bất công; hành động của anh ta đảm bảo hình phạt.
Nghi vấn
Has he been unfairly criticized for his past mistakes?
Anh ấy có bị chỉ trích một cách bất công vì những sai lầm trong quá khứ của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)