unfairly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfairly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không công bằng hoặc chính đáng.
Definition (English Meaning)
In a way that is not fair or just.
Ví dụ Thực tế với 'Unfairly'
-
"He was unfairly dismissed from his job."
"Anh ấy đã bị sa thải một cách không công bằng khỏi công việc của mình."
-
"The competition was unfairly judged."
"Cuộc thi đã bị đánh giá không công bằng."
-
"She was unfairly treated because of her background."
"Cô ấy đã bị đối xử không công bằng vì lý lịch của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfairly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unfairly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfairly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả hành động, quyết định hoặc tình huống mà một bên chịu thiệt thòi hoặc bị đối xử bất bình đẳng. Nhấn mạnh sự thiếu công bằng một cách chủ quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfairly'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been treated unfairly by her boss.
|
Cô ấy đã bị đối xử không công bằng bởi ông chủ của mình. |
| Phủ định |
They haven't judged him unfairly; his actions warranted the punishment.
|
Họ đã không đánh giá anh ta một cách bất công; hành động của anh ta đảm bảo hình phạt. |
| Nghi vấn |
Has he been unfairly criticized for his past mistakes?
|
Anh ấy có bị chỉ trích một cách bất công vì những sai lầm trong quá khứ của mình không? |