(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unevenly
B2

unevenly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

không đều không bằng phẳng lệch lạc khập khiễng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unevenly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không đều, không bằng phẳng, không đồng nhất.

Definition (English Meaning)

In a way that is not level, equal, or uniform.

Ví dụ Thực tế với 'Unevenly'

  • "The paint was applied unevenly, resulting in a patchy finish."

    "Sơn được quét không đều, dẫn đến một lớp hoàn thiện loang lổ."

  • "The light was distributed unevenly across the room."

    "Ánh sáng được phân bố không đều khắp phòng."

  • "The road was unevenly paved."

    "Con đường được lát không bằng phẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unevenly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unevenly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

evenly(đều đặn)
uniformly(đồng đều)
equally(bằng nhau)

Từ liên quan (Related Words)

distribution(sự phân bố)
surface(bề mặt)
quality(chất lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unevenly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unevenly' thường được sử dụng để mô tả sự phân bố không đồng đều, sự khác biệt về chất lượng hoặc số lượng giữa các phần khác nhau, hoặc bề mặt không bằng phẳng. Nó nhấn mạnh sự thiếu cân bằng hoặc tính đồng nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unevenly'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding distributing the workload unevenly ensures fairness.
Việc tránh phân phối khối lượng công việc không đồng đều đảm bảo sự công bằng.
Phủ định
I don't appreciate painting the wall unevenly.
Tôi không thích việc sơn tường không đều.
Nghi vấn
Is applying fertilizer unevenly going to damage the crops?
Việc bón phân không đều có gây hại cho mùa màng không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The paint was applied unevenly: some areas were thick, while others were thin.
Sơn được quét không đều: một số chỗ dày, trong khi những chỗ khác lại mỏng.
Phủ định
The cake was not sliced evenly: some pieces were large, others were small.
Chiếc bánh đã không được cắt đều: một số miếng lớn, những miếng khác lại nhỏ.
Nghi vấn
Was the weight distributed unevenly: causing the table to wobble?
Trọng lượng có được phân bổ không đều không: gây ra sự rung lắc của bàn?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the painter had applied the paint more evenly, the wall would have looked much better.
Nếu người thợ sơn đã sơn đều tay hơn, bức tường đã trông đẹp hơn nhiều.
Phủ định
If the dough had not been spread unevenly, the pizza would not have burned in some spots.
Nếu bột không được dàn không đều, pizza đã không bị cháy ở vài chỗ.
Nghi vấn
Would the race have been fairer if the starting blocks had been placed more evenly?
Liệu cuộc đua có công bằng hơn nếu các khối xuất phát được đặt đều hơn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had spread the fertilizer unevenly across the garden.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã rải phân không đều khắp khu vườn.
Phủ định
He told me that he did not distribute the tasks unevenly among the team members.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không phân chia công việc không đều cho các thành viên trong nhóm.
Nghi vấn
She asked if I had painted the wall unevenly.
Cô ấy hỏi liệu tôi có sơn bức tường không đều màu hay không.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' papers were graded unevenly, reflecting a lack of consistency in the teacher's approach.
Bài kiểm tra của các học sinh được chấm không đồng đều, phản ánh sự thiếu nhất quán trong cách tiếp cận của giáo viên.
Phủ định
My friends' cakes weren't decorated unevenly; they each received the same amount of frosting.
Những chiếc bánh của bạn tôi không được trang trí không đồng đều; mỗi chiếc đều nhận được lượng kem trang trí như nhau.
Nghi vấn
Were the children's portions served unevenly at the birthday party?
Phần ăn của bọn trẻ có được phục vụ không đồng đều tại bữa tiệc sinh nhật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)