unethical trade
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unethical trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động buôn bán vi phạm các nguyên tắc đạo đức hoặc các quy tắc ứng xử được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Trade practices that violate moral principles or accepted codes of conduct.
Ví dụ Thực tế với 'Unethical trade'
-
"The company was accused of engaging in unethical trade by exploiting child labor."
"Công ty bị cáo buộc tham gia vào hoạt động buôn bán phi đạo đức bằng cách bóc lột lao động trẻ em."
-
"Unethical trade practices can damage a company's reputation."
"Các hành vi buôn bán phi đạo đức có thể làm tổn hại đến danh tiếng của một công ty."
-
"Consumers are increasingly aware of the unethical trade behind cheap goods."
"Người tiêu dùng ngày càng nhận thức rõ hơn về hoạt động buôn bán phi đạo đức đằng sau hàng hóa giá rẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unethical trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unethical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unethical trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Unethical trade" đề cập đến các hoạt động thương mại không công bằng, gian lận, bóc lột hoặc gây hại cho người khác, môi trường hoặc xã hội nói chung. Nó thường liên quan đến việc lợi dụng sự yếu thế của người khác để thu lợi bất chính. Khác với 'illegal trade' (buôn bán bất hợp pháp) vốn vi phạm luật pháp, 'unethical trade' có thể không vi phạm luật nhưng vẫn bị coi là sai trái về mặt đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unethical trade'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's actions were unethical in their trade practices last year.
|
Hành động của công ty là phi đạo đức trong các hoạt động thương mại của họ năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't realize that his trading tactics were unethical until the investigation began.
|
Anh ấy đã không nhận ra rằng các chiến thuật giao dịch của mình là phi đạo đức cho đến khi cuộc điều tra bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Did the government intervene when they discovered the unethical trade of endangered species?
|
Chính phủ đã can thiệp khi họ phát hiện ra việc buôn bán trái đạo đức các loài có nguy cơ tuyệt chủng phải không? |