(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exploitative trade
C1

exploitative trade

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thương mại bóc lột buôn bán bóc lột giao thương bóc lột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploitative trade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lợi dụng một tình huống hoặc đối xử bất công với mọi người để đạt được lợi thế hoặc lợi ích.

Definition (English Meaning)

Making use of a situation or treating people unfairly in order to gain an advantage or benefit.

Ví dụ Thực tế với 'Exploitative trade'

  • "The company was accused of engaging in exploitative labor practices."

    "Công ty bị cáo buộc tham gia vào các hoạt động lao động mang tính bóc lột."

  • "Many argue that current trade agreements are exploitative, favoring wealthy nations."

    "Nhiều người cho rằng các hiệp định thương mại hiện tại mang tính bóc lột, ưu ái các quốc gia giàu có."

  • "The report highlighted the exploitative trade in natural resources in the region."

    "Báo cáo nhấn mạnh tình trạng buôn bán bóc lột tài nguyên thiên nhiên trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exploitative trade'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfair trade(thương mại không công bằng)
predatory trade(thương mại mang tính săn mồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair trade(thương mại công bằng)
equitable trade(thương mại bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Exploitative trade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'exploitative' mô tả một hành động hoặc hệ thống bóc lột, thường là để đạt được lợi ích kinh tế. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự bất công và việc lạm dụng quyền lực hoặc nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

Với 'of', nó thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị bóc lột: exploitative of workers, exploitative of resources. Với 'towards', nó chỉ thái độ hoặc hành động mang tính chất bóc lột: exploitative towards vulnerable communities.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploitative trade'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)