exploitative trade
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exploitative trade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lợi dụng một tình huống hoặc đối xử bất công với mọi người để đạt được lợi thế hoặc lợi ích.
Definition (English Meaning)
Making use of a situation or treating people unfairly in order to gain an advantage or benefit.
Ví dụ Thực tế với 'Exploitative trade'
-
"The company was accused of engaging in exploitative labor practices."
"Công ty bị cáo buộc tham gia vào các hoạt động lao động mang tính bóc lột."
-
"Many argue that current trade agreements are exploitative, favoring wealthy nations."
"Nhiều người cho rằng các hiệp định thương mại hiện tại mang tính bóc lột, ưu ái các quốc gia giàu có."
-
"The report highlighted the exploitative trade in natural resources in the region."
"Báo cáo nhấn mạnh tình trạng buôn bán bóc lột tài nguyên thiên nhiên trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exploitative trade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: exploit
- Adjective: exploitative
- Adverb: exploitatively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exploitative trade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'exploitative' mô tả một hành động hoặc hệ thống bóc lột, thường là để đạt được lợi ích kinh tế. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự bất công và việc lạm dụng quyền lực hoặc nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'of', nó thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị bóc lột: exploitative of workers, exploitative of resources. Với 'towards', nó chỉ thái độ hoặc hành động mang tính chất bóc lột: exploitative towards vulnerable communities.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exploitative trade'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.