(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unexplainable
C1

unexplainable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thể giải thích được bí ẩn khó hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unexplainable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể giải thích được.

Definition (English Meaning)

Impossible to explain or account for.

Ví dụ Thực tế với 'Unexplainable'

  • "The phenomenon remained unexplainable despite numerous scientific investigations."

    "Hiện tượng này vẫn không thể giải thích được mặc dù đã có nhiều cuộc điều tra khoa học."

  • "She experienced an unexplainable feeling of dread."

    "Cô ấy trải qua một cảm giác kinh hãi không thể giải thích được."

  • "The sudden disappearance of the plane remains unexplainable."

    "Sự biến mất đột ngột của chiếc máy bay vẫn không thể giải thích được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unexplainable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unexplainable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

explainable(có thể giải thích được)
understandable(dễ hiểu)
comprehensible(có thể hiểu được)

Từ liên quan (Related Words)

paranormal(siêu linh)
supernatural(siêu nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unexplainable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unexplainable' thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng, sự kiện hoặc cảm xúc mà lý do hoặc nguyên nhân không thể được hiểu hoặc làm sáng tỏ một cách hợp lý. Nó nhấn mạnh sự bí ẩn, khó hiểu và thường liên quan đến những điều kỳ lạ hoặc siêu nhiên. So với 'inexplicable', 'unexplainable' có thể mang sắc thái mạnh hơn về việc hoàn toàn không có lời giải thích nào cả, trong khi 'inexplicable' có thể chỉ đơn giản là khó giải thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unexplainable'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The magician's tricks must be unexplainable; otherwise, they wouldn't be so impressive.
Các trò ảo thuật của nhà ảo thuật hẳn phải không thể giải thích được; nếu không, chúng đã không gây ấn tượng đến vậy.
Phủ định
That strange occurrence can't be unexplainable; there has to be a logical reason behind it.
Sự kiện kỳ lạ đó không thể không thể giải thích được; chắc chắn phải có một lý do hợp lý đằng sau nó.
Nghi vấn
Could the phenomenon really be unexplainable, or are we just missing some crucial information?
Liệu hiện tượng này có thực sự không thể giải thích được, hay chúng ta chỉ đang bỏ lỡ một số thông tin quan trọng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)