incomprehensible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incomprehensible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể hiểu được, khó hiểu
Definition (English Meaning)
Impossible to understand
Ví dụ Thực tế với 'Incomprehensible'
-
"The instructions were so badly written that they were completely incomprehensible."
"Các hướng dẫn được viết quá tệ đến nỗi chúng hoàn toàn không thể hiểu được."
-
"His explanation was incomprehensible to me."
"Lời giải thích của anh ấy là không thể hiểu được đối với tôi."
-
"The legal jargon was incomprehensible to most people."
"Thuật ngữ pháp lý là không thể hiểu được đối với hầu hết mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incomprehensible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: incomprehensible
- Adverb: incomprehensibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incomprehensible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'incomprehensible' thường dùng để miêu tả những điều gì đó quá phức tạp, khó khăn, hoặc thiếu mạch lạc khiến cho người khác không thể nắm bắt được ý nghĩa. Nó nhấn mạnh sự thiếu khả năng hiểu một cách toàn diện. So sánh với 'unintelligible', 'incomprehensible' mang tính trừu tượng và phức tạp cao hơn, trong khi 'unintelligible' có thể chỉ đơn giản là không rõ ràng (ví dụ: do phát âm kém).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incomprehensible'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he finishes his presentation, the audience will have found his arguments incomprehensible.
|
Đến khi anh ấy kết thúc bài thuyết trình, khán giả sẽ thấy những lập luận của anh ấy khó hiểu. |
| Phủ định |
By the end of the lecture, she won't have considered the professor's theories incomprehensible.
|
Đến cuối bài giảng, cô ấy sẽ không cho rằng các lý thuyết của giáo sư là khó hiểu. |
| Nghi vấn |
Will the jury have deemed the defendant's explanation incomprehensible by the time the trial concludes?
|
Liệu bồi thẩm đoàn sẽ cho rằng lời giải thích của bị cáo là khó hiểu vào thời điểm phiên tòa kết thúc? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was speaking so incomprehensibly that I couldn't understand a word.
|
Anh ấy đang nói một cách khó hiểu đến nỗi tôi không thể hiểu một từ nào. |
| Phủ định |
The teacher wasn't explaining the complex theorem in an incomprehensible way; she was making it very clear.
|
Giáo viên không giải thích định lý phức tạp một cách khó hiểu; cô ấy đang làm cho nó rất rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Were they acting in an incomprehensible manner, or was I just too tired to follow the plot?
|
Họ có đang diễn một cách khó hiểu không, hay là tôi chỉ quá mệt mỏi để theo dõi cốt truyện? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The instructions had been incomprehensibly written, so nobody understood how to assemble the furniture.
|
Hướng dẫn đã được viết một cách khó hiểu, vì vậy không ai hiểu cách lắp ráp đồ đạc. |
| Phủ định |
The teacher had not realized that her explanation had been incomprehensible to the students.
|
Giáo viên đã không nhận ra rằng lời giải thích của cô ấy khó hiểu đối với học sinh. |
| Nghi vấn |
Had the witness's testimony been incomprehensible, leading the jury to disregard it?
|
Lời khai của nhân chứng có khó hiểu không, khiến bồi thẩm đoàn bỏ qua nó? |