(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfaithfulness
C1

unfaithfulness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không chung thủy sự phản bội ngoại tình sự bội bạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfaithfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không chung thủy, sự phản bội, đặc biệt là trong hôn nhân hoặc các mối quan hệ thân thiết khác; ngoại tình.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unfaithful, especially in marriage or other intimate relationships; infidelity.

Ví dụ Thực tế với 'Unfaithfulness'

  • "Her unfaithfulness caused irreparable damage to their marriage."

    "Sự không chung thủy của cô ấy đã gây ra những tổn hại không thể hàn gắn cho cuộc hôn nhân của họ."

  • "The book explores the themes of love, betrayal, and unfaithfulness."

    "Cuốn sách khám phá các chủ đề về tình yêu, sự phản bội và sự không chung thủy."

  • "His unfaithfulness was a secret that he carried for many years."

    "Sự không chung thủy của anh ấy là một bí mật mà anh ấy đã mang theo trong nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfaithfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unfaithfulness
  • Adjective: unfaithful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

adultery(tội ngoại tình) betrayal(sự phản bội)
affair(mối quan hệ ngoài luồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ cá nhân Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Unfaithfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfaithfulness' đề cập đến hành động hoặc trạng thái vi phạm lòng tin, lời hứa hoặc cam kết trong một mối quan hệ. Nó thường liên quan đến các mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như không trung thành với một lý tưởng, một quốc gia hoặc một người bạn. 'Infidelity' là một từ đồng nghĩa mạnh mẽ, thường được sử dụng cụ thể trong bối cảnh hôn nhân hoặc các mối quan hệ lãng mạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

*unfaithfulness to someone*: không chung thủy với ai đó (chỉ người bị phản bội).
*unfaithfulness in something*: sự không chung thủy trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: unfaithfulness in marriage).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfaithfulness'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the divorce is finalized, she will have been suspecting his unfaithfulness for over a year.
Vào thời điểm ly hôn được hoàn tất, cô ấy sẽ đã nghi ngờ sự không chung thủy của anh ta trong hơn một năm.
Phủ định
He won't have been being unfaithful, even though she suspects him.
Anh ấy sẽ không không chung thủy, mặc dù cô ấy nghi ngờ anh ấy.
Nghi vấn
Will he have been seeing her unfaithful behavior before they finally broke up?
Liệu anh ấy có nhận thấy hành vi không chung thủy của cô ấy trước khi họ cuối cùng chia tay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)