(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adultery
C1

adultery

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngoại tình gian díu tình nhân ăn vụng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adultery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngoại tình; sự gian díu, quan hệ tình dục tự nguyện giữa một người đã kết hôn và một người không phải là vợ/chồng của họ.

Definition (English Meaning)

Voluntary sexual intercourse between a married person and someone other than their spouse.

Ví dụ Thực tế với 'Adultery'

  • "He committed adultery and ruined his marriage."

    "Anh ta đã ngoại tình và hủy hoại cuộc hôn nhân của mình."

  • "Adultery is often cited as a reason for divorce."

    "Ngoại tình thường được viện dẫn như một lý do ly hôn."

  • "The consequences of adultery can be devastating."

    "Hậu quả của ngoại tình có thể rất tàn khốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adultery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adultery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infidelity(sự không chung thủy)
affair(mối quan hệ ngoài luồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

divorce(ly hôn)
marriage(hôn nhân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Adultery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adultery' thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến sự vi phạm cam kết hôn nhân và sự không chung thủy. Nó khác với 'infidelity' ở chỗ 'infidelity' là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả các hành vi không chung thủy về mặt cảm xúc hoặc thể xác, trong khi 'adultery' chỉ đề cập đến quan hệ tình dục. 'Affair' cũng có thể được sử dụng để chỉ một mối quan hệ ngoài hôn nhân, nhưng không nhất thiết phải bao gồm quan hệ tình dục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Adultery of': đề cập đến hành động ngoại tình của ai đó. Ví dụ: 'The adultery of the husband caused a divorce.' 'Adultery in': ám chỉ việc ngoại tình diễn ra trong bối cảnh nào đó (ví dụ: trong một mối quan hệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adultery'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of marriage, filled with love, commitment, and trust, John committed adultery, a betrayal that devastated his wife.
Sau nhiều năm hôn nhân, tràn ngập tình yêu, sự gắn bó và tin tưởng, John đã ngoại tình, một sự phản bội khiến vợ anh ấy suy sụp.
Phủ định
Despite the temptations and opportunities, he never committed adultery, for he valued his marriage and his wife's happiness above all else.
Bất chấp những cám dỗ và cơ hội, anh ấy chưa bao giờ ngoại tình, vì anh ấy coi trọng cuộc hôn nhân và hạnh phúc của vợ mình hơn tất cả.
Nghi vấn
Considering the potential consequences, both legal and emotional, did he really commit adultery, a decision that could ruin his life?
Cân nhắc những hậu quả tiềm ẩn, cả về mặt pháp lý và tình cảm, anh ấy có thực sự ngoại tình không, một quyết định có thể hủy hoại cuộc đời anh ấy?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the divorce is finalized, she will have been contemplating his adultery for over a year.
Vào thời điểm ly hôn được hoàn tất, cô ấy đã suy ngẫm về sự ngoại tình của anh ấy trong hơn một năm.
Phủ định
He won't have been committing adultery for very long before his wife finds out.
Anh ta sẽ không ngoại tình được lâu trước khi vợ anh ta phát hiện ra.
Nghi vấn
Will they have been suspecting adultery before they hired a private investigator?
Liệu họ đã nghi ngờ ngoại tình trước khi thuê một thám tử tư?
(Vị trí vocab_tab4_inline)