(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfastening
B2

unfastening

Động từ (dạng V-ing/gerund)

Nghĩa tiếng Việt

đang tháo hành động tháo việc tháo gỡ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfastening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động mở hoặc tháo thứ gì đó đang được cài chặt.

Definition (English Meaning)

The act of opening or releasing something that is fastened.

Ví dụ Thực tế với 'Unfastening'

  • "He was unfastening his seatbelt as the plane landed."

    "Anh ấy đang tháo dây an toàn khi máy bay hạ cánh."

  • "Unfastening the straps, she freed the package."

    "Tháo dây đai, cô ấy giải phóng gói hàng."

  • "The child was having trouble unfastening his shoes."

    "Đứa trẻ đang gặp khó khăn trong việc tháo giày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfastening'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unfasten
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

releasing(thả ra, giải phóng)
detaching(gỡ ra, tách rời)
undoing(tháo ra, mở ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

fastening(cài chặt, buộc chặt)
attaching(gắn vào, đính vào)
securing(bảo đảm, khóa chặt)

Từ liên quan (Related Words)

unbuttoning(cởi cúc)
unzipping(kéo khóa xuống)
unlocking(mở khóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unfastening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Unfastening” thường được dùng để mô tả quá trình tháo gỡ các vật dụng được gắn kết hoặc khóa lại. Nó nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra. Ví dụ, 'unfastening a seatbelt' (tháo dây an toàn), 'unfastening a button' (cởi cúc áo). Sự khác biệt với 'opening' là 'unfastening' cụ thể hơn, chỉ việc tháo gỡ một cái gì đó đã được cài chặt, trong khi 'opening' có thể áp dụng cho nhiều tình huống hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

Ví dụ:
* Unfastening something *from* something else: Tách một vật khỏi vật khác bằng cách tháo gỡ.
* Unfastening *of* something: Hành động tháo gỡ chính cái vật đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfastening'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)