(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detaching
B2

detaching

Động từ (ở dạng V-ing/gerund)

Nghĩa tiếng Việt

việc tách rời việc tháo rời đang tách ra đang tháo ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detaching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tách rời hoặc ngắt kết nối một thứ gì đó khỏi một thứ khác.

Definition (English Meaning)

The act of separating or disconnecting something from something else.

Ví dụ Thực tế với 'Detaching'

  • "She was detaching the wagon from the car."

    "Cô ấy đang tháo toa xe ra khỏi xe hơi."

  • "Detaching the old label was harder than I thought."

    "Việc gỡ nhãn cũ khó hơn tôi tưởng."

  • "She is detaching herself from the project."

    "Cô ấy đang tách mình ra khỏi dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detaching'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attaching(gắn vào)
connecting(kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Detaching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng V-ing, 'detaching' thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra, hoặc như một danh động từ (gerund) chỉ hành động tách rời nói chung. Nó nhấn mạnh quá trình tách rời hơn là kết quả cuối cùng. Cần phân biệt với 'separation' (sự tách rời) vốn là danh từ chỉ kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Detaching from' được dùng để chỉ việc tách một đối tượng khỏi một đối tượng khác. Ví dụ: detaching a trailer from a car.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detaching'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The astronaut detached the cable from the spacecraft.
Phi hành gia tháo dây cáp khỏi tàu vũ trụ.
Phủ định
The doctor didn't detach himself emotionally from his patients.
Bác sĩ đã không tách rời cảm xúc khỏi bệnh nhân của mình.
Nghi vấn
Did she detach the trailer from the car?
Cô ấy đã tháo rơ-moóc khỏi xe chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)