detaching
Động từ (ở dạng V-ing/gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tách rời hoặc ngắt kết nối một thứ gì đó khỏi một thứ khác.
Definition (English Meaning)
The act of separating or disconnecting something from something else.
Ví dụ Thực tế với 'Detaching'
-
"She was detaching the wagon from the car."
"Cô ấy đang tháo toa xe ra khỏi xe hơi."
-
"Detaching the old label was harder than I thought."
"Việc gỡ nhãn cũ khó hơn tôi tưởng."
-
"She is detaching herself from the project."
"Cô ấy đang tách mình ra khỏi dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: detach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng V-ing, 'detaching' thường được sử dụng để mô tả một hành động đang diễn ra, hoặc như một danh động từ (gerund) chỉ hành động tách rời nói chung. Nó nhấn mạnh quá trình tách rời hơn là kết quả cuối cùng. Cần phân biệt với 'separation' (sự tách rời) vốn là danh từ chỉ kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Detaching from' được dùng để chỉ việc tách một đối tượng khỏi một đối tượng khác. Ví dụ: detaching a trailer from a car.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detaching'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The astronaut detached the cable from the spacecraft.
|
Phi hành gia tháo dây cáp khỏi tàu vũ trụ. |
| Phủ định |
The doctor didn't detach himself emotionally from his patients.
|
Bác sĩ đã không tách rời cảm xúc khỏi bệnh nhân của mình. |
| Nghi vấn |
Did she detach the trailer from the car?
|
Cô ấy đã tháo rơ-moóc khỏi xe chưa? |