(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ securing
B2

securing

Động từ (dạng V-ing của 'secure')

Nghĩa tiếng Việt

đang bảo vệ đang đạt được đang củng cố đang làm cho an toàn đang buộc chặt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Securing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'secure': Làm cho cái gì đó an toàn khỏi mối đe dọa hoặc nguy hiểm; đạt được cái gì đó, đặc biệt là bằng nỗ lực.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'secure': Making something safe from threat or danger; obtaining something, especially with effort.

Ví dụ Thực tế với 'Securing'

  • "The soldiers are securing the area before the president arrives."

    "Những người lính đang bảo vệ khu vực trước khi tổng thống đến."

  • "Securing a good job is a priority for many graduates."

    "Đạt được một công việc tốt là ưu tiên của nhiều sinh viên tốt nghiệp."

  • "They are securing the building against potential threats."

    "Họ đang bảo vệ tòa nhà chống lại các mối đe dọa tiềm tàng."

  • "Securing the load properly is essential for safe transportation."

    "Việc buộc chặt hàng hóa đúng cách là rất cần thiết để vận chuyển an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Securing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protecting(bảo vệ)
guarding(canh gác) obtaining(đạt được) acquiring(thu được)
fastening(buộc chặt)
attaching(gắn chặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

endangering(gây nguy hiểm)
losing(đánh mất)
releasing(thả ra)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Securing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Securing' diễn tả hành động đang diễn ra của việc bảo vệ hoặc đạt được. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc hành động đang được thực hiện. Ví dụ, 'securing the perimeter' ám chỉ hành động đang diễn ra của việc bảo vệ khu vực xung quanh. Phân biệt với 'safe', chỉ trạng thái đã được bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from against

'Securing from' nhấn mạnh việc bảo vệ khỏi một nguồn gây hại cụ thể. Ví dụ: 'securing the data from hackers'. 'Securing against' tập trung vào việc phòng ngừa trước một mối đe dọa tiềm tàng. Ví dụ: 'securing the building against earthquakes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Securing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)