unlocking
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlocking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của unlock: Mở (cái gì đó bị khóa) bằng chìa khóa hoặc thiết bị khác; Làm cho cái gì đó có thể truy cập hoặc dễ hiểu.
Definition (English Meaning)
Present participle of unlock: To open (something locked) with a key or other device; To make something accessible or understandable.
Ví dụ Thực tế với 'Unlocking'
-
"Unlocking the door, she stepped inside."
"Mở khóa cửa, cô ấy bước vào trong."
-
"Unlocking his potential is the key to his success."
"Việc khai phá tiềm năng của anh ấy là chìa khóa dẫn đến thành công."
-
"The scientist is working on unlocking the secrets of the universe."
"Nhà khoa học đang nghiên cứu để khám phá những bí mật của vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unlocking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: unlock
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unlocking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi ở dạng V-ing, 'unlocking' thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc nhấn mạnh quá trình mở khóa/khám phá. Nó có thể được dùng như một danh động từ (gerund) khi đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Unlocking of’ thường đi kèm với danh từ chỉ những thứ bị khóa (ví dụ: unlocking of secrets). ‘Unlocking for’ thường liên quan đến việc mở ra cơ hội hoặc giải pháp cho một vấn đề (ví dụ: unlocking for potential). 'Unlocking to' thường chỉ dẫn đến một trạng thái hoặc hiểu biết mới (ví dụ: unlocking to a new level).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlocking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.