(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlocking
B2

unlocking

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

mở khóa khai phá giải mã mở ra tiếp cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlocking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của unlock: Mở (cái gì đó bị khóa) bằng chìa khóa hoặc thiết bị khác; Làm cho cái gì đó có thể truy cập hoặc dễ hiểu.

Definition (English Meaning)

Present participle of unlock: To open (something locked) with a key or other device; To make something accessible or understandable.

Ví dụ Thực tế với 'Unlocking'

  • "Unlocking the door, she stepped inside."

    "Mở khóa cửa, cô ấy bước vào trong."

  • "Unlocking his potential is the key to his success."

    "Việc khai phá tiềm năng của anh ấy là chìa khóa dẫn đến thành công."

  • "The scientist is working on unlocking the secrets of the universe."

    "Nhà khoa học đang nghiên cứu để khám phá những bí mật của vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlocking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: unlock
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

opening(mở)
releasing(giải phóng)
accessing(truy cập) discovering(khám phá)

Trái nghĩa (Antonyms)

locking(khóa)
closing(đóng)
hiding(giấu)
concealing(che giấu)

Từ liên quan (Related Words)

key(chìa khóa)
access(sự truy cập)
potential(tiềm năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unlocking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi ở dạng V-ing, 'unlocking' thường được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc nhấn mạnh quá trình mở khóa/khám phá. Nó có thể được dùng như một danh động từ (gerund) khi đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for to

‘Unlocking of’ thường đi kèm với danh từ chỉ những thứ bị khóa (ví dụ: unlocking of secrets). ‘Unlocking for’ thường liên quan đến việc mở ra cơ hội hoặc giải pháp cho một vấn đề (ví dụ: unlocking for potential). 'Unlocking to' thường chỉ dẫn đến một trạng thái hoặc hiểu biết mới (ví dụ: unlocking to a new level).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlocking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)