uninhibited
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninhibited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị gò bó, tự do thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ, không e dè.
Definition (English Meaning)
Expressing one's feelings or thoughts freely and without restraint.
Ví dụ Thực tế với 'Uninhibited'
-
"She has an uninhibited approach to life."
"Cô ấy có một cách tiếp cận cuộc sống không hề gò bó."
-
"The children ran uninhibited through the park."
"Bọn trẻ chạy chơi tự do không gò bó trong công viên."
-
"His uninhibited laughter filled the room."
"Tiếng cười không kiềm chế của anh ấy vang vọng khắp phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uninhibited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uninhibited
- Adverb: uninhibitedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uninhibited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uninhibited' thường được dùng để mô tả người có tính cách thoải mái, không ngại thể hiện bản thân, không bị kiềm chế bởi các quy tắc xã hội hoặc sự sợ hãi bị phán xét. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tự tin và chân thật. Khác với 'reserved' (kín đáo, dè dặt) hay 'restrained' (kiềm chế), 'uninhibited' nhấn mạnh sự giải phóng khỏi những rào cản nội tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninhibited'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can dance uninhibitedly when she's alone.
|
Cô ấy có thể nhảy một cách thoải mái khi cô ấy ở một mình. |
| Phủ định |
You shouldn't be so uninhibited in a formal setting.
|
Bạn không nên quá thoải mái ở một nơi trang trọng. |
| Nghi vấn |
Could he have spoken so uninhibitedly if he knew the consequences?
|
Liệu anh ấy có thể nói một cách thoải mái như vậy nếu anh ấy biết hậu quả không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She danced uninhibitedly at the party.
|
Cô ấy nhảy múa một cách tự nhiên tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
He is not uninhibited when speaking in public.
|
Anh ấy không thoải mái khi phát biểu trước công chúng. |
| Nghi vấn |
Are they uninhibited in expressing their opinions?
|
Họ có thoải mái bày tỏ ý kiến của mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She danced uninhibitedly at the party, not caring who was watching.
|
Cô ấy nhảy một cách tự nhiên tại bữa tiệc, không quan tâm ai đang nhìn. |
| Phủ định |
He isn't uninhibited when he speaks in public; he's always very careful with his words.
|
Anh ấy không tự nhiên khi phát biểu trước công chúng; anh ấy luôn rất cẩn thận với lời nói của mình. |
| Nghi vấn |
Are they uninhibited enough to express their true feelings?
|
Họ có đủ tự nhiên để bày tỏ cảm xúc thật của mình không? |