(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninhibited
C1

uninhibited

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không gò bó tự do thoải mái không e dè không kiềm chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninhibited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị gò bó, tự do thể hiện cảm xúc hoặc suy nghĩ, không e dè.

Definition (English Meaning)

Expressing one's feelings or thoughts freely and without restraint.

Ví dụ Thực tế với 'Uninhibited'

  • "She has an uninhibited approach to life."

    "Cô ấy có một cách tiếp cận cuộc sống không hề gò bó."

  • "The children ran uninhibited through the park."

    "Bọn trẻ chạy chơi tự do không gò bó trong công viên."

  • "His uninhibited laughter filled the room."

    "Tiếng cười không kiềm chế của anh ấy vang vọng khắp phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninhibited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uninhibited
  • Adverb: uninhibitedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unrestrained(không kiềm chế)
free(tự do)
open(cởi mở)
spontaneous(tự phát)

Trái nghĩa (Antonyms)

inhibited(bị kiềm chế) restrained(kiềm chế)
reserved(kín đáo)
shy(e dè)

Từ liên quan (Related Words)

extroverted(hướng ngoại)
confident(tự tin)
expressive(biểu cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Xã hội học/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Uninhibited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uninhibited' thường được dùng để mô tả người có tính cách thoải mái, không ngại thể hiện bản thân, không bị kiềm chế bởi các quy tắc xã hội hoặc sự sợ hãi bị phán xét. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự tự tin và chân thật. Khác với 'reserved' (kín đáo, dè dặt) hay 'restrained' (kiềm chế), 'uninhibited' nhấn mạnh sự giải phóng khỏi những rào cản nội tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninhibited'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can dance uninhibitedly when she's alone.
Cô ấy có thể nhảy một cách thoải mái khi cô ấy ở một mình.
Phủ định
You shouldn't be so uninhibited in a formal setting.
Bạn không nên quá thoải mái ở một nơi trang trọng.
Nghi vấn
Could he have spoken so uninhibitedly if he knew the consequences?
Liệu anh ấy có thể nói một cách thoải mái như vậy nếu anh ấy biết hậu quả không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She danced uninhibitedly at the party.
Cô ấy nhảy múa một cách tự nhiên tại bữa tiệc.
Phủ định
He is not uninhibited when speaking in public.
Anh ấy không thoải mái khi phát biểu trước công chúng.
Nghi vấn
Are they uninhibited in expressing their opinions?
Họ có thoải mái bày tỏ ý kiến của mình không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She danced uninhibitedly at the party, not caring who was watching.
Cô ấy nhảy một cách tự nhiên tại bữa tiệc, không quan tâm ai đang nhìn.
Phủ định
He isn't uninhibited when he speaks in public; he's always very careful with his words.
Anh ấy không tự nhiên khi phát biểu trước công chúng; anh ấy luôn rất cẩn thận với lời nói của mình.
Nghi vấn
Are they uninhibited enough to express their true feelings?
Họ có đủ tự nhiên để bày tỏ cảm xúc thật của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)