(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unanticipated
C1

unanticipated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ngoài dự kiến không ngờ tới không dự đoán được bất thình lình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unanticipated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không lường trước được, bất ngờ

Definition (English Meaning)

not expected

Ví dụ Thực tế với 'Unanticipated'

  • "The company reported unanticipated losses due to the sudden economic downturn."

    "Công ty báo cáo những khoản lỗ không lường trước được do sự suy thoái kinh tế đột ngột."

  • "The unanticipated consequences of the policy change led to widespread dissatisfaction."

    "Những hậu quả không lường trước được của việc thay đổi chính sách đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng."

  • "The team faced unanticipated challenges during the project."

    "Đội đã phải đối mặt với những thách thức không lường trước được trong suốt dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unanticipated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unanticipated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unexpected(bất ngờ, không mong đợi)
unforeseen(không thấy trước được)
surprising(gây ngạc nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

contingency(sự kiện bất ngờ)
risk(rủi ro)
surprise(sự ngạc nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unanticipated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unanticipated' nhấn mạnh sự bất ngờ hoàn toàn và thường gây ra sự ngạc nhiên hoặc khó khăn. Nó khác với 'unexpected' ở chỗ 'unexpected' có thể chỉ đơn giản là không được dự đoán, trong khi 'unanticipated' mang ý nghĩa là không ai có thể nghĩ đến hoặc dự đoán được. So với 'unforeseen', 'unanticipated' ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unanticipated'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Anticipating unanticipated events is crucial for effective crisis management.
Dự đoán những sự kiện không lường trước là rất quan trọng để quản lý khủng hoảng hiệu quả.
Phủ định
Not preparing for unanticipated problems can lead to severe consequences.
Không chuẩn bị cho những vấn đề không lường trước có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Nghi vấn
Is planning for the unanticipated truly a waste of time, or a wise investment?
Lên kế hoạch cho những điều không lường trước có thực sự lãng phí thời gian hay là một sự đầu tư khôn ngoan?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the journey would be so long, I would have packed more snacks for the unanticipated delays.
Nếu tôi biết hành trình sẽ dài như vậy, tôi đã đóng gói thêm đồ ăn nhẹ cho những sự chậm trễ không lường trước.
Phủ định
If the weather forecast hadn't been so inaccurate, we wouldn't have faced such unanticipated challenges on our hike.
Nếu dự báo thời tiết không quá không chính xác, chúng tôi đã không phải đối mặt với những thử thách không lường trước trên chuyến đi bộ đường dài của mình.
Nghi vấn
Would you have been so stressed if you had anticipated the unanticipated workload?
Bạn có đã căng thẳng như vậy nếu bạn đã lường trước được khối lượng công việc không lường trước?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will face unanticipated costs due to the sudden market change.
Công ty sẽ phải đối mặt với các chi phí không lường trước do sự thay đổi đột ngột của thị trường.
Phủ định
We are not going to experience any unanticipated delays in the project timeline.
Chúng ta sẽ không gặp bất kỳ sự chậm trễ không lường trước nào trong tiến độ dự án.
Nghi vấn
Will there be unanticipated consequences if we proceed with this plan?
Liệu có những hậu quả không lường trước được nếu chúng ta tiếp tục với kế hoạch này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)