(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unforgiving
C1

unforgiving

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không khoan dung khắc nghiệt không tha thứ tàn nhẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforgiving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không sẵn lòng tha thứ; không thể hiện sự thông cảm hoặc khoan dung.

Definition (English Meaning)

Not willing to forgive; showing no sympathy or tolerance.

Ví dụ Thực tế với 'Unforgiving'

  • "The desert is an unforgiving landscape."

    "Sa mạc là một vùng đất khắc nghiệt, không khoan nhượng."

  • "The unforgiving sun beat down on the parched land."

    "Ánh mặt trời gay gắt chiếu xuống vùng đất khô cằn."

  • "She had an unforgiving nature, always holding grudges."

    "Cô ấy có một bản tính không khoan dung, luôn ôm hận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unforgiving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unforgiving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

forgiving(tha thứ, khoan dung)
merciful(nhân từ)
lenient(nhân nhượng)

Từ liên quan (Related Words)

vengeful(hay trả thù)
retributive(mang tính trừng phạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Mô tả chung

Ghi chú Cách dùng 'Unforgiving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unforgiving' thường được dùng để mô tả một người không dễ dàng bỏ qua lỗi lầm của người khác, hoặc một tình huống, môi trường khắc nghiệt, không cho phép sai sót. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'strict' (nghiêm khắc) vì nó nhấn mạnh sự thiếu khoan dung và đôi khi là sự trừng phạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards to

Thường đi với 'towards' hoặc 'to' để chỉ đối tượng mà sự không khoan dung hướng tới. Ví dụ: 'unforgiving towards mistakes' (không khoan dung với sai lầm), 'unforgiving to errors' (không khoan dung với lỗi sai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforgiving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)