unforgiving
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforgiving'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không sẵn lòng tha thứ; không thể hiện sự thông cảm hoặc khoan dung.
Definition (English Meaning)
Not willing to forgive; showing no sympathy or tolerance.
Ví dụ Thực tế với 'Unforgiving'
-
"The desert is an unforgiving landscape."
"Sa mạc là một vùng đất khắc nghiệt, không khoan nhượng."
-
"The unforgiving sun beat down on the parched land."
"Ánh mặt trời gay gắt chiếu xuống vùng đất khô cằn."
-
"She had an unforgiving nature, always holding grudges."
"Cô ấy có một bản tính không khoan dung, luôn ôm hận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unforgiving'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unforgiving
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unforgiving'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unforgiving' thường được dùng để mô tả một người không dễ dàng bỏ qua lỗi lầm của người khác, hoặc một tình huống, môi trường khắc nghiệt, không cho phép sai sót. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'strict' (nghiêm khắc) vì nó nhấn mạnh sự thiếu khoan dung và đôi khi là sự trừng phạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'towards' hoặc 'to' để chỉ đối tượng mà sự không khoan dung hướng tới. Ví dụ: 'unforgiving towards mistakes' (không khoan dung với sai lầm), 'unforgiving to errors' (không khoan dung với lỗi sai).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforgiving'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.