(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfriendliness
C1

unfriendliness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự không thân thiện tính không thân thiện thái độ không thân thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfriendliness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không thân thiện; thiếu sự thân thiện hoặc hòa đồng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being unfriendly; lack of friendliness or sociability.

Ví dụ Thực tế với 'Unfriendliness'

  • "The unfriendliness of the staff made us feel unwelcome."

    "Sự không thân thiện của nhân viên khiến chúng tôi cảm thấy không được chào đón."

  • "I was surprised by the unfriendliness of the local people."

    "Tôi đã ngạc nhiên bởi sự không thân thiện của người dân địa phương."

  • "The city's unfriendliness made it difficult to adjust."

    "Sự không thân thiện của thành phố khiến tôi khó thích nghi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfriendliness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unfriendliness
  • Adjective: unfriendly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

friendliness(sự thân thiện)
amiability(sự hòa nhã)
warmth(sự ấm áp)

Từ liên quan (Related Words)

rejection(sự từ chối)
isolation(sự cô lập)
social awkwardness(sự vụng về trong giao tiếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unfriendliness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này chỉ tính chất, mức độ không thân thiện của một người, một vật, hoặc một tình huống. Nó mạnh hơn 'lack of friendliness' và thường ám chỉ một thái độ tiêu cực, lạnh lùng hoặc thậm chí thù địch. Khác với 'hostility' (thù địch) mang tính công khai và gây hấn, 'unfriendliness' thường kín đáo và biểu hiện qua hành vi né tránh, thờ ơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards to

'Unfriendliness towards someone' có nghĩa là sự không thân thiện hướng đến một người nào đó cụ thể. Ví dụ: 'His unfriendliness towards new colleagues was noticeable.' 'Unfriendliness to someone' có ý nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: 'There was an unfriendliness to her voice that made me nervous.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfriendliness'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people showed less unfriendliness, the world would be a much happier place.
Nếu mọi người bớt tỏ ra không thân thiện, thế giới sẽ là một nơi hạnh phúc hơn nhiều.
Phủ định
If he weren't so unfriendly, he wouldn't have so much trouble making friends.
Nếu anh ấy không quá khó gần, anh ấy sẽ không gặp nhiều khó khăn trong việc kết bạn.
Nghi vấn
Would people be more open to new experiences if society showed less unfriendliness?
Mọi người có cởi mở hơn với những trải nghiệm mới nếu xã hội ít thể hiện sự không thân thiện hơn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was being unfriendly to the new students, which made them uncomfortable.
Anh ấy đã tỏ ra không thân thiện với những học sinh mới, điều này khiến họ không thoải mái.
Phủ định
They weren't being unfriendly on purpose; they were just shy.
Họ không cố ý tỏ ra không thân thiện; họ chỉ là nhút nhát.
Nghi vấn
Were you being unfriendly because you didn't like him?
Có phải bạn đã tỏ ra không thân thiện vì bạn không thích anh ấy?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unfriendliness of the new employee was immediately noticeable.
Sự không thân thiện của nhân viên mới dễ dàng nhận thấy ngay lập tức.
Phủ định
She wasn't unfriendly, just a little shy.
Cô ấy không hề không thân thiện, chỉ là hơi ngại ngùng thôi.
Nghi vấn
Did his unfriendly behavior surprise you?
Hành vi không thân thiện của anh ấy có làm bạn ngạc nhiên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)