amiability
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Amiability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất dễ mến; sự thân thiện; sự hòa nhã.
Definition (English Meaning)
The quality of being amiable; friendliness; affability.
Ví dụ Thực tế với 'Amiability'
-
"Her amiability made her a favorite among her colleagues."
"Sự dễ mến của cô ấy khiến cô ấy trở thành người được yêu thích trong số các đồng nghiệp."
-
"The amiability of the staff created a welcoming atmosphere."
"Sự dễ mến của nhân viên đã tạo ra một bầu không khí chào đón."
-
"His natural amiability made him a successful salesman."
"Sự dễ mến bẩm sinh của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành một nhân viên bán hàng thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Amiability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: amiability
- Adjective: amiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Amiability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Amiability nhấn mạnh đến một phẩm chất tự nhiên, dễ chịu, khiến người khác cảm thấy thoải mái và được chào đón. Nó vượt ra ngoài sự lịch sự đơn thuần và thể hiện một sự ấm áp và chân thành thực sự. So với 'friendliness', 'amiability' có xu hướng thể hiện một mức độ sâu sắc hơn và ổn định hơn về sự hòa đồng. Trong khi 'friendliness' có thể chỉ là một hành động bề ngoài, 'amiability' là một đặc điểm tính cách vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Amiability of character/personality' để chỉ phẩm chất dễ mến trong tính cách của ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Amiability'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been known for her amiability before the incident.
|
Cô ấy đã từng nổi tiếng vì sự dễ mến của mình trước sự cố đó. |
| Phủ định |
He had not been as amiable to strangers as he was to his friends.
|
Anh ấy đã không hề dễ mến với người lạ như anh ấy đối với bạn bè. |
| Nghi vấn |
Had they been treated with amiability prior to their complaint?
|
Họ đã được đối xử với sự dễ mến trước khi khiếu nại chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be more amiable before the incident.
|
Cô ấy đã từng dễ mến hơn trước vụ việc đó. |
| Phủ định |
He didn't use to show such amiability to strangers.
|
Anh ấy đã không từng thể hiện sự thân thiện như vậy với người lạ. |
| Nghi vấn |
Did they use to value amiability so highly in this company?
|
Có phải họ đã từng đánh giá cao sự thân thiện như vậy ở công ty này không? |