(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfussy
B2

unfussy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đơn giản giản dị không cầu kỳ dễ dàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfussy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đơn giản và dễ dàng; không phức tạp hoặc cầu kỳ.

Definition (English Meaning)

Simple and plain; not elaborate or complicated.

Ví dụ Thực tế với 'Unfussy'

  • "She prefers an unfussy style of dress."

    "Cô ấy thích một phong cách ăn mặc đơn giản."

  • "The recipe is quick and unfussy."

    "Công thức này nhanh chóng và dễ thực hiện."

  • "It's an unfussy restaurant with good food."

    "Đó là một nhà hàng giản dị với đồ ăn ngon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfussy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfussy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simple(đơn giản)
plain(giản dị)
straightforward(thẳng thắn, dễ hiểu)
uncomplicated(không phức tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

practical(thiết thực)
efficient(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unfussy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfussy' thường được dùng để mô tả những thứ không đòi hỏi nhiều sự chú ý, công sức, hoặc kỹ năng để thực hiện, sử dụng hoặc hiểu. Nó nhấn mạnh tính thiết thực, hiệu quả và không kiểu cách. Khác với 'simple' (đơn giản) vốn chỉ sự thiếu phức tạp nói chung, 'unfussy' còn ngụ ý sự dễ chịu, thoải mái khi tương tác. So với 'easy' (dễ dàng), 'unfussy' tập trung vào đặc tính của vật/việc đó chứ không phải trải nghiệm của người dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfussy'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Choosing unfussy designs simplifies the decorating process.
Việc chọn những thiết kế đơn giản hóa quy trình trang trí.
Phủ định
She avoids wanting elaborate decorations, preferring unfussy ones.
Cô ấy tránh việc muốn những đồ trang trí phức tạp, thích những thứ đơn giản hơn.
Nghi vấn
Is keeping things unfussy your top priority when organizing?
Có phải việc giữ mọi thứ đơn giản là ưu tiên hàng đầu của bạn khi sắp xếp không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The party was unfussy; we just had a few friends over.
Bữa tiệc rất giản dị; chúng tôi chỉ mời vài người bạn.
Phủ định
She wasn't unfussy about her appearance; she always dressed meticulously.
Cô ấy không hề xuề xòa về ngoại hình; cô ấy luôn ăn mặc tỉ mỉ.
Nghi vấn
Was the wedding unfussy, or did they have a lavish celebration?
Đám cưới có giản dị không, hay họ đã tổ chức một buổi lễ xa hoa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)