unfussy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfussy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đơn giản và dễ dàng; không phức tạp hoặc cầu kỳ.
Definition (English Meaning)
Simple and plain; not elaborate or complicated.
Ví dụ Thực tế với 'Unfussy'
-
"She prefers an unfussy style of dress."
"Cô ấy thích một phong cách ăn mặc đơn giản."
-
"The recipe is quick and unfussy."
"Công thức này nhanh chóng và dễ thực hiện."
-
"It's an unfussy restaurant with good food."
"Đó là một nhà hàng giản dị với đồ ăn ngon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfussy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfussy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfussy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfussy' thường được dùng để mô tả những thứ không đòi hỏi nhiều sự chú ý, công sức, hoặc kỹ năng để thực hiện, sử dụng hoặc hiểu. Nó nhấn mạnh tính thiết thực, hiệu quả và không kiểu cách. Khác với 'simple' (đơn giản) vốn chỉ sự thiếu phức tạp nói chung, 'unfussy' còn ngụ ý sự dễ chịu, thoải mái khi tương tác. So với 'easy' (dễ dàng), 'unfussy' tập trung vào đặc tính của vật/việc đó chứ không phải trải nghiệm của người dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfussy'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Choosing unfussy designs simplifies the decorating process.
|
Việc chọn những thiết kế đơn giản hóa quy trình trang trí. |
| Phủ định |
She avoids wanting elaborate decorations, preferring unfussy ones.
|
Cô ấy tránh việc muốn những đồ trang trí phức tạp, thích những thứ đơn giản hơn. |
| Nghi vấn |
Is keeping things unfussy your top priority when organizing?
|
Có phải việc giữ mọi thứ đơn giản là ưu tiên hàng đầu của bạn khi sắp xếp không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The party was unfussy; we just had a few friends over.
|
Bữa tiệc rất giản dị; chúng tôi chỉ mời vài người bạn. |
| Phủ định |
She wasn't unfussy about her appearance; she always dressed meticulously.
|
Cô ấy không hề xuề xòa về ngoại hình; cô ấy luôn ăn mặc tỉ mỉ. |
| Nghi vấn |
Was the wedding unfussy, or did they have a lavish celebration?
|
Đám cưới có giản dị không, hay họ đã tổ chức một buổi lễ xa hoa? |