(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fussy
B2

fussy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khó tính kén chọn cầu kỳ khó chiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fussy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khó tính và khó làm hài lòng.

Definition (English Meaning)

Fastidious and difficult to please.

Ví dụ Thực tế với 'Fussy'

  • "The baby is being fussy and won't stop crying."

    "Đứa bé đang quấy khóc và không chịu ngừng."

  • "She's a very fussy eater."

    "Cô ấy là một người rất kén ăn."

  • "My grandmother is fussy about cleanliness."

    "Bà tôi rất kỹ tính về sự sạch sẽ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fussy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: fussy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy-going(dễ tính)
relaxed(thoải mái)
undemanding(không đòi hỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fussy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'fussy' thường dùng để miêu tả người có yêu cầu cao, khó tính trong việc lựa chọn, ăn uống, hoặc thẩm mỹ. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự phiền toái và khó chịu khi phải đáp ứng những yêu cầu này. Khác với 'picky', 'fussy' có thể liên quan đến cả những chi tiết nhỏ nhặt và những vấn đề lớn hơn. 'Demanding' cũng có nghĩa là đòi hỏi, nhưng thường liên quan đến công việc hoặc trách nhiệm hơn là sở thích cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

Khi dùng 'fussy about' hoặc 'fussy over', nó nhấn mạnh vào sự khó tính, bận tâm đến những chi tiết nhỏ nhặt trong một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He is fussy about his food' (Anh ta khó tính về đồ ăn của mình). 'She is fussy over the arrangement of the flowers' (Cô ấy khó tính về cách cắm hoa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fussy'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My daughter is a fussy eater.
Con gái tôi là một người kén ăn.
Phủ định
He isn't fussy about the hotel we choose.
Anh ấy không hề khó tính về khách sạn chúng ta chọn.
Nghi vấn
Are you being fussy about your coffee?
Bạn có đang khó tính về cà phê của mình không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was a fussy eater.
Cô ấy nói rằng cô ấy là một người kén ăn.
Phủ định
He told me that he wasn't fussy about the hotel.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề khó tính về khách sạn.
Nghi vấn
She asked if he was fussy about his coffee.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có khó tính về cà phê của mình không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a fussy eater, isn't she?
Cô ấy là một người kén ăn, đúng không?
Phủ định
He isn't fussy about clothes, is he?
Anh ấy không kén chọn quần áo, đúng không?
Nghi vấn
They are fussy about the temperature, aren't they?
Họ khó tính về nhiệt độ, đúng không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was being fussy about the arrangements for the party.
Cô ấy đã rất khó tính về những sự sắp xếp cho bữa tiệc.
Phủ định
They weren't being fussy eaters when they tried the new restaurant.
Họ đã không kén ăn khi thử nhà hàng mới.
Nghi vấn
Was he being fussy about the details of the project?
Có phải anh ấy đã quá kỹ tính về các chi tiết của dự án không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was fussy about her clothes when she was a teenager.
Cô ấy đã rất cầu kỳ về quần áo khi còn là một thiếu niên.
Phủ định
He wasn't fussy about the hotel, as long as it was clean.
Anh ấy không quá khắt khe về khách sạn, miễn là nó sạch sẽ.
Nghi vấn
Were they fussy about the food at the restaurant?
Họ có khó tính về đồ ăn ở nhà hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)