ungifted
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungifted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có tài năng hoặc khả năng thiên bẩm.
Definition (English Meaning)
Not having a natural talent or ability.
Ví dụ Thực tế với 'Ungifted'
-
"He felt ungifted compared to his siblings, who all excelled in music."
"Anh ấy cảm thấy mình không có tài năng gì so với anh chị em của mình, những người đều rất giỏi âm nhạc."
-
"The report suggested that ungifted children may benefit from different teaching methods."
"Báo cáo gợi ý rằng những đứa trẻ không có năng khiếu có thể hưởng lợi từ các phương pháp giảng dạy khác nhau."
-
"She considered herself ungifted in mathematics."
"Cô ấy tự nhận thấy mình không có năng khiếu về toán học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ungifted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ungifted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ungifted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "ungifted" thường được sử dụng để mô tả những người không sở hữu những kỹ năng đặc biệt hoặc năng khiếu nổi trội trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Nó thường mang sắc thái trung lập hoặc đôi khi tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cần phân biệt với "disabled" (khuyết tật), vốn chỉ về những hạn chế về thể chất hoặc tinh thần. "Ungifted" chỉ đơn thuần là thiếu năng khiếu bẩm sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungifted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.