(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ungifted
B2

ungifted

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không có năng khiếu không có tài năng kém tài năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungifted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có tài năng hoặc khả năng thiên bẩm.

Definition (English Meaning)

Not having a natural talent or ability.

Ví dụ Thực tế với 'Ungifted'

  • "He felt ungifted compared to his siblings, who all excelled in music."

    "Anh ấy cảm thấy mình không có tài năng gì so với anh chị em của mình, những người đều rất giỏi âm nhạc."

  • "The report suggested that ungifted children may benefit from different teaching methods."

    "Báo cáo gợi ý rằng những đứa trẻ không có năng khiếu có thể hưởng lợi từ các phương pháp giảng dạy khác nhau."

  • "She considered herself ungifted in mathematics."

    "Cô ấy tự nhận thấy mình không có năng khiếu về toán học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ungifted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ungifted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

untalented(không có tài)
unskilled(thiếu kỹ năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

average(trung bình)
mediocre(tầm thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Ungifted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "ungifted" thường được sử dụng để mô tả những người không sở hữu những kỹ năng đặc biệt hoặc năng khiếu nổi trội trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Nó thường mang sắc thái trung lập hoặc đôi khi tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cần phân biệt với "disabled" (khuyết tật), vốn chỉ về những hạn chế về thể chất hoặc tinh thần. "Ungifted" chỉ đơn thuần là thiếu năng khiếu bẩm sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungifted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)