(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ talented
B2

talented

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tài năng có tài có năng khiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có năng khiếu hoặc kỹ năng bẩm sinh về một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Having a natural aptitude or skill for something.

Ví dụ Thực tế với 'Talented'

  • "She is a talented musician."

    "Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng."

  • "He is a talented writer with a unique voice."

    "Anh ấy là một nhà văn tài năng với một giọng văn độc đáo."

  • "The school aims to nurture talented students."

    "Trường học hướng đến việc nuôi dưỡng những học sinh tài năng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Talented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

untalented(không có tài năng)
incompetent(kém cỏi, bất tài)

Từ liên quan (Related Words)

artistic(thuộc về nghệ thuật, có tính nghệ thuật) creative(sáng tạo)
musical(thuộc về âm nhạc, có năng khiếu âm nhạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Talented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'talented' thường được dùng để mô tả một người có khả năng đặc biệt, nổi trội trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh đến khả năng tự nhiên, bẩm sinh của người đó. Khác với 'skilled', 'talented' ngụ ý rằng khả năng không chỉ đến từ việc luyện tập mà còn do tố chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'Talented at' được dùng để chỉ khả năng cụ thể mà ai đó giỏi (ví dụ: talented at singing). 'Talented in' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, hoặc để chỉ một lĩnh vực rộng hơn (ví dụ: talented in the arts).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Talented'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)