talented
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có năng khiếu hoặc kỹ năng bẩm sinh về một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Having a natural aptitude or skill for something.
Ví dụ Thực tế với 'Talented'
-
"She is a talented musician."
"Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng."
-
"He is a talented writer with a unique voice."
"Anh ấy là một nhà văn tài năng với một giọng văn độc đáo."
-
"The school aims to nurture talented students."
"Trường học hướng đến việc nuôi dưỡng những học sinh tài năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Talented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Talented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'talented' thường được dùng để mô tả một người có khả năng đặc biệt, nổi trội trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh đến khả năng tự nhiên, bẩm sinh của người đó. Khác với 'skilled', 'talented' ngụ ý rằng khả năng không chỉ đến từ việc luyện tập mà còn do tố chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Talented at' được dùng để chỉ khả năng cụ thể mà ai đó giỏi (ví dụ: talented at singing). 'Talented in' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, hoặc để chỉ một lĩnh vực rộng hơn (ví dụ: talented in the arts).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Talented'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.