gifted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gifted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tài năng đặc biệt hoặc khả năng thiên bẩm.
Definition (English Meaning)
Having exceptional talent or natural ability.
Ví dụ Thực tế với 'Gifted'
-
"She is a gifted musician."
"Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng."
-
"Gifted children often learn at a faster pace."
"Trẻ em có năng khiếu thường học nhanh hơn."
-
"The school has a special program for gifted students."
"Trường có một chương trình đặc biệt dành cho học sinh năng khiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gifted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gifted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gifted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gifted' thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng vượt trội trong một hoặc nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như học tập, nghệ thuật, âm nhạc, thể thao, v.v. Nó nhấn mạnh sự bẩm sinh hoặc tiềm năng phát triển vượt bậc hơn là thành tích đã đạt được. Khác với 'talented' (có tài), 'gifted' thường mang ý nghĩa về một khả năng bẩm sinh, có sẵn từ khi còn nhỏ, trong khi 'talented' có thể ám chỉ đến tài năng có được thông qua luyện tập và nỗ lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gifted'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be teaching gifted children at the summer camp next month.
|
Cô ấy sẽ dạy những đứa trẻ có năng khiếu tại trại hè vào tháng tới. |
| Phủ định |
He won't be working with gifted students this semester because he's on sabbatical.
|
Anh ấy sẽ không làm việc với những học sinh có năng khiếu trong học kỳ này vì anh ấy đang trong thời gian nghỉ phép. |
| Nghi vấn |
Will you be mentoring gifted young artists during the festival?
|
Bạn sẽ cố vấn cho các nghệ sĩ trẻ có năng khiếu trong suốt lễ hội chứ? |