(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gifted
B2

gifted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có năng khiếu tài năng thiên tài có tài bẩm sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gifted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có tài năng đặc biệt hoặc khả năng thiên bẩm.

Definition (English Meaning)

Having exceptional talent or natural ability.

Ví dụ Thực tế với 'Gifted'

  • "She is a gifted musician."

    "Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng."

  • "Gifted children often learn at a faster pace."

    "Trẻ em có năng khiếu thường học nhanh hơn."

  • "The school has a special program for gifted students."

    "Trường có một chương trình đặc biệt dành cho học sinh năng khiếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gifted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gifted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

ungifted(không có tài năng)
average(trung bình)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Gifted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gifted' thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng vượt trội trong một hoặc nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như học tập, nghệ thuật, âm nhạc, thể thao, v.v. Nó nhấn mạnh sự bẩm sinh hoặc tiềm năng phát triển vượt bậc hơn là thành tích đã đạt được. Khác với 'talented' (có tài), 'gifted' thường mang ý nghĩa về một khả năng bẩm sinh, có sẵn từ khi còn nhỏ, trong khi 'talented' có thể ám chỉ đến tài năng có được thông qua luyện tập và nỗ lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gifted'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be teaching gifted children at the summer camp next month.
Cô ấy sẽ dạy những đứa trẻ có năng khiếu tại trại hè vào tháng tới.
Phủ định
He won't be working with gifted students this semester because he's on sabbatical.
Anh ấy sẽ không làm việc với những học sinh có năng khiếu trong học kỳ này vì anh ấy đang trong thời gian nghỉ phép.
Nghi vấn
Will you be mentoring gifted young artists during the festival?
Bạn sẽ cố vấn cho các nghệ sĩ trẻ có năng khiếu trong suốt lễ hội chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)