(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mediocre
B2

mediocre

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tầm thường xoàng trung bình không có gì đặc sắc chất lượng trung bình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mediocre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất lượng chỉ ở mức trung bình; không tốt lắm.

Definition (English Meaning)

Of only moderate quality; not very good.

Ví dụ Thực tế với 'Mediocre'

  • "The restaurant's food was mediocre."

    "Đồ ăn của nhà hàng đó chỉ ở mức trung bình."

  • "He was a mediocre student."

    "Anh ta là một học sinh trung bình."

  • "The play received mediocre reviews."

    "Vở kịch nhận được những đánh giá ở mức trung bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mediocre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mediocre
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

average(trung bình)
ordinary(bình thường)
unremarkable(không có gì đặc biệt)
run-of-the-mill(tầm thường, xoàng xĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mediocre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mediocre' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu xuất sắc hoặc thiếu ấn tượng. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không đáp ứng được kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn cao hơn. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'average' (trung bình) là 'mediocre' nhấn mạnh sự thiếu hụt so với mong đợi, trong khi 'average' chỉ đơn thuần mô tả mức trung bình mà không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mediocre'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performance, which was mediocre, did not impress the judges.
Màn trình diễn, vốn chỉ ở mức tầm thường, đã không gây ấn tượng với ban giám khảo.
Phủ định
The restaurant, where the food is often mediocre, isn't usually my first choice.
Nhà hàng, nơi đồ ăn thường ở mức tầm thường, thường không phải là lựa chọn đầu tiên của tôi.
Nghi vấn
Is this the project, which received mediocre reviews, the one you're most proud of?
Đây có phải là dự án, cái mà nhận được những đánh giá tầm thường, là cái mà bạn tự hào nhất không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The play was mediocre, but the actors tried their best.
Vở kịch tầm thường, nhưng các diễn viên đã cố gắng hết sức.
Phủ định
Her performance wasn't mediocre; it was truly outstanding.
Màn trình diễn của cô ấy không hề tầm thường; nó thực sự xuất sắc.
Nghi vấn
Was the food at the restaurant mediocre, or did you enjoy it?
Đồ ăn ở nhà hàng có dở không, hay bạn thấy ngon?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a student puts in mediocre effort, they achieve mediocre results.
Nếu một học sinh bỏ ra một nỗ lực tầm thường, họ sẽ đạt được những kết quả tầm thường.
Phủ định
When the chef uses mediocre ingredients, the dish doesn't taste great.
Khi đầu bếp sử dụng những nguyên liệu tầm thường, món ăn không ngon.
Nghi vấn
If a company consistently releases mediocre products, does it lose customers?
Nếu một công ty liên tục phát hành các sản phẩm tầm thường, liệu nó có mất khách hàng không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a mediocre student.
Anh ấy là một học sinh tầm thường.
Phủ định
She does not consider her performance mediocre.
Cô ấy không cho rằng màn trình diễn của mình là tầm thường.
Nghi vấn
Is the food at that restaurant mediocre?
Đồ ăn ở nhà hàng đó có tầm thường không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's mediocre performance cost them the championship.
Màn trình diễn tầm thường của đội đã khiến họ mất chức vô địch.
Phủ định
The student's mediocre essay didn't impress the professor.
Bài luận tầm thường của sinh viên đó đã không gây ấn tượng với giáo sư.
Nghi vấn
Was the restaurant's mediocre service the reason for the low ratings?
Có phải dịch vụ tầm thường của nhà hàng là lý do cho xếp hạng thấp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)