mediocre
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mediocre'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất lượng chỉ ở mức trung bình; không tốt lắm.
Definition (English Meaning)
Of only moderate quality; not very good.
Ví dụ Thực tế với 'Mediocre'
-
"The restaurant's food was mediocre."
"Đồ ăn của nhà hàng đó chỉ ở mức trung bình."
-
"He was a mediocre student."
"Anh ta là một học sinh trung bình."
-
"The play received mediocre reviews."
"Vở kịch nhận được những đánh giá ở mức trung bình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mediocre'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mediocre
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mediocre'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mediocre' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu xuất sắc hoặc thiếu ấn tượng. Nó thường được dùng để mô tả những thứ không đáp ứng được kỳ vọng hoặc tiêu chuẩn cao hơn. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'average' (trung bình) là 'mediocre' nhấn mạnh sự thiếu hụt so với mong đợi, trong khi 'average' chỉ đơn thuần mô tả mức trung bình mà không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mediocre'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The performance, which was mediocre, did not impress the judges.
|
Màn trình diễn, vốn chỉ ở mức tầm thường, đã không gây ấn tượng với ban giám khảo. |
| Phủ định |
The restaurant, where the food is often mediocre, isn't usually my first choice.
|
Nhà hàng, nơi đồ ăn thường ở mức tầm thường, thường không phải là lựa chọn đầu tiên của tôi. |
| Nghi vấn |
Is this the project, which received mediocre reviews, the one you're most proud of?
|
Đây có phải là dự án, cái mà nhận được những đánh giá tầm thường, là cái mà bạn tự hào nhất không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The play was mediocre, but the actors tried their best.
|
Vở kịch tầm thường, nhưng các diễn viên đã cố gắng hết sức. |
| Phủ định |
Her performance wasn't mediocre; it was truly outstanding.
|
Màn trình diễn của cô ấy không hề tầm thường; nó thực sự xuất sắc. |
| Nghi vấn |
Was the food at the restaurant mediocre, or did you enjoy it?
|
Đồ ăn ở nhà hàng có dở không, hay bạn thấy ngon? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a student puts in mediocre effort, they achieve mediocre results.
|
Nếu một học sinh bỏ ra một nỗ lực tầm thường, họ sẽ đạt được những kết quả tầm thường. |
| Phủ định |
When the chef uses mediocre ingredients, the dish doesn't taste great.
|
Khi đầu bếp sử dụng những nguyên liệu tầm thường, món ăn không ngon. |
| Nghi vấn |
If a company consistently releases mediocre products, does it lose customers?
|
Nếu một công ty liên tục phát hành các sản phẩm tầm thường, liệu nó có mất khách hàng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a mediocre student.
|
Anh ấy là một học sinh tầm thường. |
| Phủ định |
She does not consider her performance mediocre.
|
Cô ấy không cho rằng màn trình diễn của mình là tầm thường. |
| Nghi vấn |
Is the food at that restaurant mediocre?
|
Đồ ăn ở nhà hàng đó có tầm thường không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's mediocre performance cost them the championship.
|
Màn trình diễn tầm thường của đội đã khiến họ mất chức vô địch. |
| Phủ định |
The student's mediocre essay didn't impress the professor.
|
Bài luận tầm thường của sinh viên đó đã không gây ấn tượng với giáo sư. |
| Nghi vấn |
Was the restaurant's mediocre service the reason for the low ratings?
|
Có phải dịch vụ tầm thường của nhà hàng là lý do cho xếp hạng thấp? |