(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ungodly
C1

ungodly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô đạo tà ác quá đáng kinh khủng xấu xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungodly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vô đạo; không tin vào hoặc tôn thờ Thượng Đế; tà ác, báng bổ.

Definition (English Meaning)

Wicked; impious; not recognizing or honoring God.

Ví dụ Thực tế với 'Ungodly'

  • "The ungodly king oppressed his people with cruelty."

    "Vị vua vô đạo áp bức dân chúng bằng sự tàn ác."

  • "He lived an ungodly life."

    "Anh ta sống một cuộc đời vô đạo."

  • "It was an ungodly hour to be woken up."

    "Đó là một giờ giấc không ai muốn bị đánh thức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ungodly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ungodly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Ungodly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ungodly' thường mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự xấu xa, độc ác, hoặc đi ngược lại những chuẩn mực đạo đức và tôn giáo được chấp nhận rộng rãi. Nó thường được dùng để mô tả hành động, suy nghĩ, hoặc thậm chí là đặc điểm thể chất (ví dụ: 'ungodly hour' - giờ giấc bất thường, không thích hợp). Cần phân biệt với các từ như 'irreligious' (không tôn giáo) hoặc 'secular' (thế tục), vì 'ungodly' mang ý nghĩa mạnh hơn về sự đối nghịch với các giá trị thiêng liêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungodly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)