(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impious
C1

impious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bất kính vô đạo thiếu tôn kính báng bổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể hiện sự tôn trọng hoặc sùng kính, đặc biệt là đối với thần thánh.

Definition (English Meaning)

Not showing respect or reverence, especially for a god.

Ví dụ Thực tế với 'Impious'

  • "It was considered impious to question the priest's authority."

    "Việc đặt câu hỏi về quyền lực của linh mục bị coi là bất kính."

  • "The impious ruler was eventually overthrown by his own people."

    "Nhà cai trị vô đạo cuối cùng đã bị chính người dân của mình lật đổ."

  • "Some modern artists are accused of creating impious works of art."

    "Một số nghệ sĩ hiện đại bị cáo buộc tạo ra những tác phẩm nghệ thuật vô đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: impious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Impious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impious' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc sự báng bổ đối với những điều thiêng liêng. Nó mạnh hơn so với 'disrespectful' (thiếu tôn trọng) vì liên quan trực tiếp đến tôn giáo và đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impious'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His impious actions shocked the community.
Những hành động vô đạo của anh ta đã gây sốc cho cộng đồng.
Phủ định
She is not impious; she respects all religions.
Cô ấy không vô đạo; cô ấy tôn trọng tất cả các tôn giáo.
Nghi vấn
Is it impious to question traditional beliefs?
Có phải là vô đạo khi nghi ngờ những tín ngưỡng truyền thống?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the king's decision was impious.
Cô ấy nói rằng quyết định của nhà vua là vô đạo.
Phủ định
He told me that his actions were not impious.
Anh ấy nói với tôi rằng hành động của anh ấy không vô đạo.
Nghi vấn
They asked if the ritual had been impious.
Họ hỏi liệu nghi lễ có vô đạo hay không.

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His actions were more impious than those of his predecessors.
Hành động của anh ta vô đạo hơn những người tiền nhiệm của anh ta.
Phủ định
She is not as impious as she seems to be.
Cô ấy không vô đạo như vẻ ngoài của cô ấy.
Nghi vấn
Is he the most impious leader in the history of the country?
Có phải ông ấy là nhà lãnh đạo vô đạo nhất trong lịch sử đất nước không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't made such an impious statement; it offended many people.
Tôi ước anh ấy đã không đưa ra một tuyên bố vô đạo như vậy; nó đã xúc phạm rất nhiều người.
Phủ định
If only they weren't so impious; maybe then people would respect their beliefs.
Giá như họ không quá vô đạo; có lẽ khi đó mọi người sẽ tôn trọng tín ngưỡng của họ.
Nghi vấn
If only the king wouldn't behave in such an impious manner, would his people still support him?
Giá như nhà vua không cư xử một cách vô đạo như vậy, liệu dân chúng có còn ủng hộ ông ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)