ungracefulness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungracefulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu duyên dáng; sự vụng về; sự không khéo léo.
Definition (English Meaning)
The quality of lacking grace; awkwardness; clumsiness.
Ví dụ Thực tế với 'Ungracefulness'
-
"The ungracefulness of his apology made the situation worse."
"Sự thiếu tế nhị trong lời xin lỗi của anh ấy khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn."
-
"Her ungracefulness on the dance floor was quite amusing."
"Sự vụng về của cô ấy trên sàn nhảy khá là buồn cười."
-
"The ungracefulness of the political debate was disheartening."
"Sự thiếu tế nhị của cuộc tranh luận chính trị thật đáng thất vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ungracefulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ungracefulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ungracefulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ungracefulness chỉ trạng thái thiếu duyên dáng trong hành động, cử chỉ, hoặc lời nói. Nó nhấn mạnh sự thiếu tinh tế và thanh lịch. Khác với 'awkwardness' (sự lúng túng) vốn có thể do tình huống gây ra, 'ungracefulness' thường ám chỉ một phẩm chất cố hữu hoặc thói quen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the ungracefulness of her movements' (sự vụng về trong các cử động của cô ấy), 'there was ungracefulness in his apology' (có sự thiếu tế nhị trong lời xin lỗi của anh ấy). 'In' thường dùng để chỉ phạm vi, khía cạnh mà sự thiếu duyên dáng thể hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungracefulness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.