ungulate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú có móng guốc.
Definition (English Meaning)
A mammal with hooves.
Ví dụ Thực tế với 'Ungulate'
-
"Deer, zebras, and hippos are all ungulates."
"Hươu, ngựa vằn và hà mã đều là động vật móng guốc."
-
"Many ungulates are important prey animals for large carnivores."
"Nhiều loài động vật móng guốc là con mồi quan trọng cho các loài động vật ăn thịt lớn."
-
"Ungulate populations can be significantly affected by habitat loss."
"Quần thể động vật móng guốc có thể bị ảnh hưởng đáng kể bởi sự mất môi trường sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ungulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ungulate
- Adjective: ungulate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ungulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ungulate' dùng để chỉ một nhóm lớn và đa dạng các loài động vật có vú, tất cả đều có đặc điểm chung là có móng guốc. Không phải tất cả các loài động vật có vú móng guốc đều có quan hệ họ hàng gần gũi, vì vậy thuật ngữ này thường được sử dụng theo một nghĩa phân loại chức năng hơn là phân loại phát sinh loài. Nó bao gồm những động vật quen thuộc như ngựa, bò, hươu, lợn và hà mã, cùng với nhiều loài ít quen thuộc khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungulate'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the documentary airs, scientists will have identified all ungulate species in the national park.
|
Đến thời điểm bộ phim tài liệu được phát sóng, các nhà khoa học sẽ xác định được tất cả các loài động vật móng guốc trong công viên quốc gia. |
| Phủ định |
By next year, the local farmers won't have seen such a large ungulate population migrating through their lands.
|
Đến năm sau, nông dân địa phương sẽ không còn thấy một số lượng lớn động vật móng guốc di cư qua vùng đất của họ. |
| Nghi vấn |
Will the zoologists have finished their research on the ungulate's feeding habits by the end of the project?
|
Các nhà động vật học có hoàn thành nghiên cứu về thói quen ăn uống của động vật móng guốc vào cuối dự án không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had known more about ungulate species before going on the safari.
|
Tôi ước mình đã biết nhiều hơn về các loài động vật móng guốc trước khi đi safari. |
| Phủ định |
If only the zoo hadn't classified the tapir incorrectly as a non-ungulate.
|
Giá mà sở thú không phân loại sai loài heo vòi là động vật không móng guốc. |
| Nghi vấn |
I wish I could identify all the ungulate species in this region; is there a guide I can consult?
|
Tôi ước mình có thể xác định tất cả các loài động vật móng guốc trong khu vực này; có hướng dẫn nào tôi có thể tham khảo không? |