uninjured
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninjured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị thương hoặc hư hại; không bị tổn hại.
Definition (English Meaning)
Not hurt or damaged; without injury.
Ví dụ Thực tế với 'Uninjured'
-
"The driver was uninjured in the accident."
"Người lái xe không bị thương trong vụ tai nạn."
-
"Fortunately, everyone involved in the car crash was uninjured."
"May mắn thay, tất cả những người liên quan đến vụ tai nạn xe hơi đều không bị thương."
-
"Despite the severe turbulence, all passengers remained uninjured."
"Mặc dù có sự nhiễu loạn nghiêm trọng, tất cả hành khách vẫn không bị thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uninjured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uninjured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uninjured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uninjured' thường được dùng để mô tả tình trạng của một người hoặc vật sau một tai nạn, sự cố hoặc tình huống nguy hiểm. Nó nhấn mạnh rằng không có tổn thương nào xảy ra. So sánh với 'intact' (nguyên vẹn), 'unscathed' (bình an vô sự) và 'safe' (an toàn). 'Intact' thường được dùng cho vật thể, 'unscathed' mang nghĩa may mắn thoát nạn, còn 'safe' chỉ sự an toàn nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninjured'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Despite the chaos, everyone on board the bus remained uninjured, a testament to the driver's skill and quick thinking.
|
Mặc dù hỗn loạn, tất cả mọi người trên xe buýt vẫn không bị thương, một minh chứng cho kỹ năng và sự nhanh trí của người lái xe. |
| Phủ định |
Having checked all the passengers, the paramedics confirmed that no one, not even the elderly, was uninjured.
|
Sau khi kiểm tra tất cả hành khách, các nhân viên y tế xác nhận rằng không ai, kể cả người già, là không bị thương. |
| Nghi vấn |
Considering the severity of the crash, is it possible, against all odds, that anyone could have emerged completely uninjured?
|
Xét đến mức độ nghiêm trọng của vụ tai nạn, liệu có thể, bất chấp mọi khó khăn, rằng ai đó có thể thoát ra hoàn toàn không bị thương không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The driver exited the wrecked car uninjured.
|
Người lái xe bước ra khỏi chiếc xe bị hỏng mà không bị thương. |
| Phủ định |
The firefighters did not find any uninjured survivors in the building.
|
Lính cứu hỏa không tìm thấy bất kỳ người sống sót nào không bị thương trong tòa nhà. |
| Nghi vấn |
Did the passengers emerge from the plane crash uninjured?
|
Các hành khách có thoát ra khỏi vụ tai nạn máy bay mà không bị thương không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rescue team is going to ensure everyone is uninjured after the earthquake.
|
Đội cứu hộ sẽ đảm bảo rằng mọi người đều không bị thương sau trận động đất. |
| Phủ định |
He is not going to compete if he is uninjured; he needs to be fully fit.
|
Anh ấy sẽ không thi đấu nếu anh ấy không bị thương; anh ấy cần phải hoàn toàn khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
Are they going to announce that all passengers are uninjured?
|
Họ có định thông báo rằng tất cả hành khách đều không bị thương không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rescue team will be working to ensure everyone is uninjured after the earthquake.
|
Đội cứu hộ sẽ làm việc để đảm bảo mọi người đều không bị thương sau trận động đất. |
| Phủ định |
They won't be assuming everyone is uninjured until a thorough assessment is completed.
|
Họ sẽ không cho rằng mọi người đều không bị thương cho đến khi hoàn thành đánh giá kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Will the doctors be checking to see if the passengers are uninjured after the crash?
|
Liệu các bác sĩ có kiểm tra xem hành khách có bị thương sau vụ tai nạn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been remarkably uninjured after the accident, considering the damage to the car.
|
Cô ấy đã may mắn không bị thương sau vụ tai nạn, nếu xét đến thiệt hại của chiếc xe. |
| Phủ định |
He had not been uninjured in the previous race; a minor ankle sprain had slowed him down.
|
Anh ấy đã không tránh khỏi bị thương trong cuộc đua trước; một bong gân mắt cá chân nhẹ đã làm anh ấy chậm lại. |
| Nghi vấn |
Had anyone been uninjured when the bus crashed into the tree?
|
Có ai không bị thương khi xe buýt đâm vào cây không? |