(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unheralded
C1

unheralded

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không được biết đến không được công nhận không được tung hô thầm lặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unheralded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được báo trước, không được mong đợi hoặc không được công nhận trước đó; không được biết đến rộng rãi.

Definition (English Meaning)

Not previously announced, expected, or recognized.

Ví dụ Thực tế với 'Unheralded'

  • "The unheralded hero emerged from the shadows to save the day."

    "Người hùng không được ai biết đến đã xuất hiện từ trong bóng tối để giải cứu mọi người."

  • "Many unheralded artists contribute to the vibrant culture of the city."

    "Nhiều nghệ sĩ không được biết đến đã đóng góp vào nền văn hóa sôi động của thành phố."

  • "The team's unheralded victory surprised everyone."

    "Chiến thắng bất ngờ của đội đã làm mọi người ngạc nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unheralded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unheralded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unsung(không được ca ngợi)
unrecognized(không được công nhận)
unknown(không ai biết đến)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

underdog(kẻ yếu thế, người ít có cơ hội thành công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unheralded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unheralded' thường mang ý nghĩa một điều gì đó tốt đẹp, tài năng, thành công, v.v. không được công nhận hoặc đánh giá đúng mức. Nó nhấn mạnh sự bất ngờ và đôi khi là sự bất công khi ai đó hoặc điều gì đó không nhận được sự chú ý xứng đáng. Khác với 'unexpected' (bất ngờ) vốn chỉ đơn thuần nói về việc không được dự đoán, 'unheralded' mang thêm sắc thái về sự bỏ lỡ cơ hội để công nhận giá trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unheralded'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the unheralded artist suddenly became a sensation!
Ồ, nghệ sĩ vô danh đột nhiên trở thành một hiện tượng!
Phủ định
Alas, his unheralded efforts were not recognized.
Than ôi, những nỗ lực thầm lặng của anh ấy đã không được công nhận.
Nghi vấn
Really, can you believe their unheralded victory?
Thật sao, bạn có tin vào chiến thắng bất ngờ của họ không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Someone recognized his unheralded talent after the performance.
Ai đó đã nhận ra tài năng không được biết đến của anh ấy sau buổi biểu diễn.
Phủ định
None of their unheralded efforts were appreciated at the time.
Không một nỗ lực thầm lặng nào của họ được đánh giá cao vào thời điểm đó.
Nghi vấn
Were these unheralded heroes given the recognition they deserved?
Những người hùng thầm lặng này có được sự công nhận mà họ xứng đáng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a talent scout, I would discover unheralded artists and promote their work.
Nếu tôi là một người tìm kiếm tài năng, tôi sẽ khám phá những nghệ sĩ vô danh và quảng bá tác phẩm của họ.
Phủ định
If he didn't work so hard, the unheralded chef wouldn't have received such glowing reviews.
Nếu anh ấy không làm việc chăm chỉ như vậy, vị đầu bếp vô danh đã không nhận được những đánh giá tuyệt vời như vậy.
Nghi vấn
Would the team have won the championship if there hadn't been unheralded players stepping up?
Liệu đội có vô địch nếu không có những cầu thủ vô danh tiến lên không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The unheralded efforts of the volunteers are being recognized by the community.
Những nỗ lực thầm lặng của các tình nguyện viên đang được cộng đồng ghi nhận.
Phủ định
His unheralded contributions were not appreciated during his lifetime.
Những đóng góp thầm lặng của ông đã không được đánh giá cao khi ông còn sống.
Nghi vấn
Will their unheralded achievements be celebrated in the future?
Liệu những thành tựu thầm lặng của họ có được vinh danh trong tương lai không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This unheralded restaurant is as good as any other in town.
Nhà hàng ít người biết đến này ngon như bất kỳ nhà hàng nào khác trong thị trấn.
Phủ định
That unheralded artist isn't more famous than Picasso.
Nghệ sĩ ít tên tuổi đó không nổi tiếng hơn Picasso.
Nghi vấn
Is this unheralded achievement the most impressive of his career?
Liệu thành tựu ít được biết đến này có phải là ấn tượng nhất trong sự nghiệp của anh ấy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)