(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ heralded
C1

heralded

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được ca ngợi được hoan nghênh báo hiệu báo trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heralded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được công bố hoặc ca ngợi rộng rãi; được mong đợi một cách nhiệt tình.

Definition (English Meaning)

Publicly announced or praised; having been enthusiastically anticipated.

Ví dụ Thực tế với 'Heralded'

  • "The new policy was heralded as a major step forward."

    "Chính sách mới được ca ngợi là một bước tiến lớn."

  • "The agreement was heralded as a breakthrough in negotiations."

    "Thỏa thuận này được ca ngợi là một bước đột phá trong các cuộc đàm phán."

  • "His arrival was heralded by a flurry of media attention."

    "Sự xuất hiện của anh ấy được báo trước bởi một loạt sự chú ý từ giới truyền thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Heralded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: herald
  • Adjective: heralded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

criticized(bị chỉ trích)
condemned(bị lên án)

Từ liên quan (Related Words)

ushered(báo hiệu, dẫn dắt)
presaged(báo trước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Heralded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sự kiện, thành tựu hoặc con người đã thu hút sự chú ý và được đánh giá cao. 'Heralded' mang sắc thái trang trọng và tích cực, thường liên quan đến những điều quan trọng hoặc có ý nghĩa lớn. Nó khác với các từ đồng nghĩa như 'announced' (thông báo) hoặc 'predicted' (dự đoán) ở chỗ nó nhấn mạnh sự hoan nghênh và mong đợi tích cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Heralded'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the discovery had been heralded sooner, more lives would have been saved.
Nếu khám phá được loan báo sớm hơn, nhiều sinh mạng đã có thể được cứu.
Phủ định
If the treaty had not been heralded as a success, the public might not have been so disappointed when it failed.
Nếu hiệp ước không được ca ngợi là một thành công, công chúng có lẽ đã không thất vọng đến vậy khi nó thất bại.
Nghi vấn
Would the product have been heralded as revolutionary if it hadn't been marketed so effectively?
Sản phẩm có được ca ngợi là mang tính cách mạng nếu nó không được tiếp thị hiệu quả như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)