unidimensional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unidimensional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ có một chiều; một chiều.
Definition (English Meaning)
Having only one dimension.
Ví dụ Thực tế với 'Unidimensional'
-
"A line is a unidimensional object."
"Một đường thẳng là một đối tượng một chiều."
-
"The data can be represented on a unidimensional scale."
"Dữ liệu có thể được biểu diễn trên một thang đo một chiều."
-
"The test is unidimensional, measuring only one construct."
"Bài kiểm tra là một chiều, chỉ đo lường một cấu trúc duy nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unidimensional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unidimensional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unidimensional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unidimensional' thường được sử dụng để mô tả các khái niệm hoặc đối tượng chỉ có một chiều duy nhất, ví dụ như một đường thẳng. Trong thống kê và tâm lý học, nó có thể mô tả các cấu trúc hoặc thang đo chỉ đo lường một khía cạnh duy nhất. Nó trái ngược với 'multidimensional' (đa chiều).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unidimensional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.