(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unidimensional
C1

unidimensional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

một chiều đơn chiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unidimensional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ có một chiều; một chiều.

Definition (English Meaning)

Having only one dimension.

Ví dụ Thực tế với 'Unidimensional'

  • "A line is a unidimensional object."

    "Một đường thẳng là một đối tượng một chiều."

  • "The data can be represented on a unidimensional scale."

    "Dữ liệu có thể được biểu diễn trên một thang đo một chiều."

  • "The test is unidimensional, measuring only one construct."

    "Bài kiểm tra là một chiều, chỉ đo lường một cấu trúc duy nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unidimensional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unidimensional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dimension(chiều)
linearity(tính tuyến tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Tâm lý học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Unidimensional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unidimensional' thường được sử dụng để mô tả các khái niệm hoặc đối tượng chỉ có một chiều duy nhất, ví dụ như một đường thẳng. Trong thống kê và tâm lý học, nó có thể mô tả các cấu trúc hoặc thang đo chỉ đo lường một khía cạnh duy nhất. Nó trái ngược với 'multidimensional' (đa chiều).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unidimensional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)