(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ multidimensional
C1

multidimensional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đa chiều nhiều chiều đa diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multidimensional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có nhiều khía cạnh hoặc chiều khác nhau.

Definition (English Meaning)

Having many different aspects or dimensions.

Ví dụ Thực tế với 'Multidimensional'

  • "The problem is multidimensional and requires a comprehensive approach."

    "Vấn đề này là đa chiều và đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện."

  • "Multidimensional data analysis is crucial for understanding complex phenomena."

    "Phân tích dữ liệu đa chiều là rất quan trọng để hiểu các hiện tượng phức tạp."

  • "Her personality is multidimensional, with both strengths and weaknesses."

    "Tính cách của cô ấy rất đa chiều, vừa có điểm mạnh vừa có điểm yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Multidimensional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: multidimensional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

multifaceted(nhiều mặt)
complex(phức tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

dimension(chiều, khía cạnh)
vector(vectơ)
matrix(ma trận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Khoa học máy tính Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Multidimensional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'multidimensional' thường được dùng để mô tả những thứ phức tạp, có nhiều yếu tố ảnh hưởng, hoặc có thể được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp của đối tượng được mô tả. Khác với 'complex' (phức tạp) chỉ sự khó hiểu hoặc có nhiều thành phần, 'multidimensional' tập trung vào số lượng các chiều hoặc khía cạnh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Multidimensional'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you approach the problem with a multidimensional perspective, you will likely find a more creative solution.
Nếu bạn tiếp cận vấn đề với một góc nhìn đa chiều, bạn có thể sẽ tìm thấy một giải pháp sáng tạo hơn.
Phủ định
If the data isn't multidimensional, we won't be able to create an accurate predictive model.
Nếu dữ liệu không đa chiều, chúng ta sẽ không thể tạo ra một mô hình dự đoán chính xác.
Nghi vấn
Will you understand the full impact of the decision if you don't consider its multidimensional aspects?
Bạn có hiểu đầy đủ tác động của quyết định nếu bạn không xem xét các khía cạnh đa chiều của nó không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the artwork was multidimensional and captivating.
Cô ấy nói rằng tác phẩm nghệ thuật đó đa chiều và quyến rũ.
Phủ định
He told me that the problem was not multidimensional as I had initially thought.
Anh ấy nói với tôi rằng vấn đề không đa chiều như tôi đã nghĩ ban đầu.
Nghi vấn
She asked if the new physics theory was multidimensional.
Cô ấy hỏi liệu lý thuyết vật lý mới có phải là đa chiều không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)