multidimensional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Multidimensional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có nhiều khía cạnh hoặc chiều khác nhau.
Definition (English Meaning)
Having many different aspects or dimensions.
Ví dụ Thực tế với 'Multidimensional'
-
"The problem is multidimensional and requires a comprehensive approach."
"Vấn đề này là đa chiều và đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện."
-
"Multidimensional data analysis is crucial for understanding complex phenomena."
"Phân tích dữ liệu đa chiều là rất quan trọng để hiểu các hiện tượng phức tạp."
-
"Her personality is multidimensional, with both strengths and weaknesses."
"Tính cách của cô ấy rất đa chiều, vừa có điểm mạnh vừa có điểm yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Multidimensional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: multidimensional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Multidimensional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'multidimensional' thường được dùng để mô tả những thứ phức tạp, có nhiều yếu tố ảnh hưởng, hoặc có thể được xem xét từ nhiều góc độ khác nhau. Nó nhấn mạnh sự đa dạng và phức tạp của đối tượng được mô tả. Khác với 'complex' (phức tạp) chỉ sự khó hiểu hoặc có nhiều thành phần, 'multidimensional' tập trung vào số lượng các chiều hoặc khía cạnh khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Multidimensional'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you approach the problem with a multidimensional perspective, you will likely find a more creative solution.
|
Nếu bạn tiếp cận vấn đề với một góc nhìn đa chiều, bạn có thể sẽ tìm thấy một giải pháp sáng tạo hơn. |
| Phủ định |
If the data isn't multidimensional, we won't be able to create an accurate predictive model.
|
Nếu dữ liệu không đa chiều, chúng ta sẽ không thể tạo ra một mô hình dự đoán chính xác. |
| Nghi vấn |
Will you understand the full impact of the decision if you don't consider its multidimensional aspects?
|
Bạn có hiểu đầy đủ tác động của quyết định nếu bạn không xem xét các khía cạnh đa chiều của nó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the artwork was multidimensional and captivating.
|
Cô ấy nói rằng tác phẩm nghệ thuật đó đa chiều và quyến rũ. |
| Phủ định |
He told me that the problem was not multidimensional as I had initially thought.
|
Anh ấy nói với tôi rằng vấn đề không đa chiều như tôi đã nghĩ ban đầu. |
| Nghi vấn |
She asked if the new physics theory was multidimensional.
|
Cô ấy hỏi liệu lý thuyết vật lý mới có phải là đa chiều không. |