linearity
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linearity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính tuyến tính; mức độ mà một cái gì đó giống hoặc xấp xỉ một đường thẳng hoặc một mối quan hệ trực tiếp.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being linear; the extent to which something resembles or approximates a straight line or direct relationship.
Ví dụ Thực tế với 'Linearity'
-
"The linearity of the data suggests a simple relationship between the two variables."
"Tính tuyến tính của dữ liệu cho thấy một mối quan hệ đơn giản giữa hai biến."
-
"The engineer tested the linearity of the sensor to ensure accurate readings."
"Kỹ sư đã kiểm tra tính tuyến tính của cảm biến để đảm bảo các chỉ số chính xác."
-
"Maintaining linearity is crucial for the performance of this audio amplifier."
"Duy trì tính tuyến tính là rất quan trọng cho hiệu suất của bộ khuếch đại âm thanh này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linearity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linearity
- Adjective: linear
- Adverb: linearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linearity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính tuyến tính đề cập đến một mối quan hệ hoặc hệ thống trong đó sự thay đổi đầu ra tỷ lệ thuận với sự thay đổi đầu vào. Trong toán học, nó ám chỉ một hàm có đồ thị là một đường thẳng. Trong các lĩnh vực khác, nó mô tả một mối quan hệ trực tiếp và dự đoán được giữa các biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Linearity of’ thường dùng để chỉ tính chất tuyến tính của một đối tượng hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: ‘the linearity of the amplifier’. ‘Linearity in’ thường được dùng để chỉ tính tuyến tính trong một bối cảnh hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: ‘linearity in the data’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linearity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.