unifier
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unifier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật kết hợp hoặc thống nhất các thứ khác nhau lại với nhau; thứ gì đó tạo nên sự thống nhất.
Definition (English Meaning)
A person or thing that brings or combines different things together; something that makes things unified.
Ví dụ Thực tế với 'Unifier'
-
"Technology can act as a unifier, connecting people from different cultures."
"Công nghệ có thể đóng vai trò là một yếu tố thống nhất, kết nối mọi người từ các nền văn hóa khác nhau."
-
"Nelson Mandela was seen as a great unifier of South Africa."
"Nelson Mandela được xem là một người thống nhất vĩ đại của Nam Phi."
-
"The internet is a powerful unifier, allowing people to connect across continents."
"Internet là một công cụ thống nhất mạnh mẽ, cho phép mọi người kết nối trên khắp các châu lục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unifier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unifier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unifier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unifier thường được dùng để chỉ một tác nhân, một yếu tố hoặc một hệ thống có khả năng kết nối, hòa hợp hoặc làm cho các phần riêng lẻ trở thành một thể thống nhất. Nó nhấn mạnh vai trò của việc tạo ra sự đồng nhất và hòa hợp. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội, hoặc kỹ thuật để mô tả những yếu tố có tính chất liên kết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"as": unifier as a tool for peace. "of": unifier of disparate elements
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unifier'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had been a better unifier, the team would have achieved more success.
|
Nếu anh ấy là một người thống nhất tốt hơn, đội đã có thể đạt được nhiều thành công hơn. |
| Phủ định |
If the leader had not been a unifier, the project might not have been completed on time.
|
Nếu người lãnh đạo không phải là một người thống nhất, dự án có lẽ đã không hoàn thành đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would the company have thrived if the CEO had been a better unifier?
|
Liệu công ty có phát triển mạnh nếu CEO là một người thống nhất tốt hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a unifier in the community.
|
Anh ấy là một người thống nhất trong cộng đồng. |
| Phủ định |
Is he not a unifier?
|
Anh ấy không phải là một người thống nhất sao? |
| Nghi vấn |
Is he a unifier?
|
Anh ấy có phải là một người thống nhất không? |