uniformize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uniformize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho (cái gì đó) đồng nhất; đưa vào sự phù hợp với một tiêu chuẩn hoặc hệ thống duy nhất.
Definition (English Meaning)
To make (something) uniform; to bring into conformity with a single standard or system.
Ví dụ Thực tế với 'Uniformize'
-
"The government tried to uniformize education standards across the country."
"Chính phủ đã cố gắng thống nhất các tiêu chuẩn giáo dục trên cả nước."
-
"The software company is working to uniformize the user experience across all platforms."
"Công ty phần mềm đang nỗ lực chuẩn hóa trải nghiệm người dùng trên tất cả các nền tảng."
-
"They want to uniformize the application process to make it fairer for everyone."
"Họ muốn thống nhất quy trình đăng ký để làm cho nó công bằng hơn cho tất cả mọi người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uniformize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: uniformize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uniformize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uniformize' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa hoặc làm cho mọi thứ trở nên giống nhau. Nó nhấn mạnh quá trình thay đổi để đạt được sự đồng nhất. So với 'standardize', 'uniformize' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc loại bỏ sự khác biệt. 'Homogenize' cũng liên quan nhưng thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học hoặc công nghiệp (ví dụ: homogenize sữa).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'uniformize into': nhấn mạnh quá trình biến đổi để đạt được sự đồng nhất. (Ex: We tried to uniformize the different departments into a single entity.)
- 'uniformize across': đề cập đến việc làm đồng nhất trên một phạm vi rộng. (Ex: The company aims to uniformize its branding across all its branches.)
- 'uniformize throughout': làm đồng nhất xuyên suốt một hệ thống hoặc khu vực. (Ex: They want to uniformize the procedures throughout the organization.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uniformize'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company decided to uniformize its procedures across all departments.
|
Công ty quyết định thống nhất hóa các quy trình của mình trên tất cả các phòng ban. |
| Phủ định |
They didn't uniformize the dress code, so each branch still has its own style.
|
Họ đã không thống nhất hóa quy tắc ăn mặc, vì vậy mỗi chi nhánh vẫn có phong cách riêng. |
| Nghi vấn |
Did the government attempt to uniformize educational standards nationwide?
|
Chính phủ có cố gắng thống nhất hóa các tiêu chuẩn giáo dục trên toàn quốc không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new software will uniformize the data entry process, won't it?
|
Phần mềm mới sẽ chuẩn hóa quy trình nhập dữ liệu, phải không? |
| Phủ định |
They didn't uniformize the reporting system, did they?
|
Họ đã không chuẩn hóa hệ thống báo cáo, phải không? |
| Nghi vấn |
The company wants to uniformize its policies, doesn't it?
|
Công ty muốn chuẩn hóa các chính sách của mình, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company aims to uniformize its branding across all platforms.
|
Công ty hướng đến việc đồng nhất hóa thương hiệu của mình trên tất cả các nền tảng. |
| Phủ định |
The new regulations did not uniformize the procedures as expected.
|
Các quy định mới đã không đồng nhất hóa các thủ tục như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Why did the committee decide to uniformize the data entry process?
|
Tại sao ủy ban quyết định đồng nhất hóa quy trình nhập dữ liệu? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the company will have uniformized its procedures across all departments.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty sẽ đã đồng nhất hóa các quy trình của mình trên tất cả các phòng ban. |
| Phủ định |
The school board won't have uniformized the dress code by the start of the next academic year, so students will still have some flexibility in their attire.
|
Hội đồng trường sẽ không đồng nhất hóa quy định về trang phục trước khi năm học tới bắt đầu, vì vậy học sinh vẫn sẽ có một số linh hoạt trong trang phục của mình. |
| Nghi vấn |
Will the government have uniformized the tax system nationwide by 2025?
|
Liệu chính phủ sẽ đã đồng nhất hóa hệ thống thuế trên toàn quốc vào năm 2025? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the company will have been uniformizing its procedures for five years.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, công ty sẽ đã đồng nhất hóa các quy trình của mình được năm năm. |
| Phủ định |
They won't have been uniformizing the software across all departments before the deadline, so some inconsistencies may remain.
|
Họ sẽ không đồng nhất hóa phần mềm trên tất cả các phòng ban trước thời hạn, vì vậy một số điểm không nhất quán có thể vẫn còn. |
| Nghi vấn |
Will the government have been uniformizing the tax laws for long enough to see a significant impact by next year?
|
Liệu chính phủ đã đồng nhất hóa luật thuế đủ lâu để thấy được tác động đáng kể vào năm tới chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will uniformize its dress code next year.
|
Công ty sẽ thống nhất quy định về trang phục vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to uniformize the software across all departments.
|
Họ sẽ không thống nhất phần mềm trên tất cả các phòng ban. |
| Nghi vấn |
Will the government uniformize the tax laws?
|
Chính phủ có thống nhất luật thuế không? |