(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unimaginativeness
C1

unimaginativeness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu óc sáng tạo tính thiếu sáng tạo sự khô khan tính tầm thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unimaginativeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu trí tưởng tượng; trạng thái hoặc phẩm chất của việc không có trí tưởng tượng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of lacking imagination; not being imaginative.

Ví dụ Thực tế với 'Unimaginativeness'

  • "The project failed due to the unimaginativeness of its initial design."

    "Dự án thất bại do sự thiếu trí tưởng tượng trong thiết kế ban đầu."

  • "His unimaginativeness prevented him from coming up with innovative solutions."

    "Sự thiếu trí tưởng tượng của anh ấy đã ngăn cản anh ấy đưa ra những giải pháp sáng tạo."

  • "The unimaginativeness of the script made the movie boring."

    "Sự thiếu trí tưởng tượng của kịch bản làm cho bộ phim trở nên nhàm chán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unimaginativeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unimaginativeness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

imagination(trí tưởng tượng)
creativity(sự sáng tạo)
originality(tính độc đáo)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
ingenuity(sự khéo léo, tài tình)
vision(tầm nhìn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Unimaginativeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu sáng tạo, sự cứng nhắc trong suy nghĩ hoặc hành động, hoặc sự thiếu khả năng tạo ra những ý tưởng mới. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ trích hoặc đánh giá một người hoặc một ý tưởng nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Sử dụng để chỉ sự thể hiện của sự thiếu trí tưởng tượng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: unimaginativeness in design). * **of:** Sử dụng để chỉ sự thiếu trí tưởng tượng như một thuộc tính của ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: the unimaginativeness of the plan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unimaginativeness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)