(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ banality
C1

banality

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tầm thường sự nhàm chán tính sáo rỗng tính thiếu độc đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tầm thường, sự nhàm chán; tính chất thiếu độc đáo, sáng tạo.

Definition (English Meaning)

The condition of being banal; triteness; the quality of lacking originality.

Ví dụ Thực tế với 'Banality'

  • "The banality of the conversation made him lose interest."

    "Sự tẻ nhạt của cuộc trò chuyện khiến anh ấy mất hứng thú."

  • "The banality of the script was its biggest weakness."

    "Sự tầm thường của kịch bản là điểm yếu lớn nhất của nó."

  • "He was struck by the sheer banality of the evil he witnessed."

    "Anh ta bị sốc bởi sự tầm thường tuyệt đối của cái ác mà anh ta chứng kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Banality'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

triteness(sự nhàm chán, cũ rích)
platitude(lời nói sáo rỗng, vô vị)
cliché(lối nói sáo mòn)

Trái nghĩa (Antonyms)

originality(tính độc đáo, sáng tạo)
novelty(tính mới lạ)
innovation(sự đổi mới)

Từ liên quan (Related Words)

mundane(trần tục, thế tục)
commonplace(thông thường, tầm thường)
hackneyed(cũ rích, nhàm chán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xã hội học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Banality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Banality thường được dùng để chỉ những ý tưởng, nhận xét, hoặc tình huống đã quá quen thuộc và trở nên nhàm chán, sáo rỗng. Nó nhấn mạnh sự thiếu chiều sâu và tính độc đáo. Khác với 'commonplace' chỉ sự thông thường, 'banality' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ngụ ý sự tẻ nhạt và thiếu hấp dẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Banality of': thường đi kèm để chỉ tính chất tầm thường của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'the banality of evil'). 'Banality in': dùng để chỉ sự tầm thường trong một lĩnh vực, hoạt động cụ thể (ví dụ: 'banality in modern art').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Banality'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To describe the sunset as beautiful would be to state a banality.
Miêu tả cảnh hoàng hôn là đẹp có nghĩa là đang nói một điều quá hiển nhiên.
Phủ định
I chose not to dwell on the banality of the situation.
Tôi chọn không tập trung vào sự tầm thường của tình huống.
Nghi vấn
Why do they always seem to gravitate towards banality in their art?
Tại sao họ luôn có vẻ hướng tới sự tầm thường trong nghệ thuật của mình?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the banality of that politician's speech was astounding!
Chà, sự nhàm chán trong bài phát biểu của chính trị gia đó thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Goodness, the movie wasn't banal at all; it was surprisingly original!
Ôi trời, bộ phim không hề tầm thường chút nào; nó thật sự rất độc đáo!
Nghi vấn
Oh dear, is this what passes for art these days, with such banality?
Trời ơi, đây có phải là thứ được coi là nghệ thuật ngày nay, với sự tầm thường như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't so used to banality, he would probably find this situation shocking.
Nếu anh ấy không quá quen với sự tầm thường, có lẽ anh ấy sẽ thấy tình huống này gây sốc.
Phủ định
If the movie weren't banally predictable, I wouldn't have guessed the ending so easily.
Nếu bộ phim không dễ đoán một cách tầm thường, tôi đã không đoán được cái kết dễ dàng như vậy.
Nghi vấn
Would she appreciate the artwork if she didn't understand its banality?
Liệu cô ấy có đánh giá cao tác phẩm nghệ thuật nếu cô ấy không hiểu được sự tầm thường của nó không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't approached the subject so banally; now she's bored.
Tôi ước tôi đã không tiếp cận chủ đề một cách tầm thường như vậy; bây giờ cô ấy chán rồi.
Phủ định
If only the presenter wouldn't speak so banally about such important issues.
Giá mà người thuyết trình không nói một cách sáo rỗng về những vấn đề quan trọng như vậy.
Nghi vấn
If only he could have avoided the banality of the usual graduation speech.
Giá mà anh ấy có thể tránh được sự nhàm chán của bài phát biểu tốt nghiệp thông thường.
(Vị trí vocab_tab4_inline)