banality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tầm thường, sự nhàm chán; tính chất thiếu độc đáo, sáng tạo.
Definition (English Meaning)
The condition of being banal; triteness; the quality of lacking originality.
Ví dụ Thực tế với 'Banality'
-
"The banality of the conversation made him lose interest."
"Sự tẻ nhạt của cuộc trò chuyện khiến anh ấy mất hứng thú."
-
"The banality of the script was its biggest weakness."
"Sự tầm thường của kịch bản là điểm yếu lớn nhất của nó."
-
"He was struck by the sheer banality of the evil he witnessed."
"Anh ta bị sốc bởi sự tầm thường tuyệt đối của cái ác mà anh ta chứng kiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Banality'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Banality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Banality thường được dùng để chỉ những ý tưởng, nhận xét, hoặc tình huống đã quá quen thuộc và trở nên nhàm chán, sáo rỗng. Nó nhấn mạnh sự thiếu chiều sâu và tính độc đáo. Khác với 'commonplace' chỉ sự thông thường, 'banality' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ngụ ý sự tẻ nhạt và thiếu hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Banality of': thường đi kèm để chỉ tính chất tầm thường của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'the banality of evil'). 'Banality in': dùng để chỉ sự tầm thường trong một lĩnh vực, hoạt động cụ thể (ví dụ: 'banality in modern art').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Banality'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To describe the sunset as beautiful would be to state a banality.
|
Miêu tả cảnh hoàng hôn là đẹp có nghĩa là đang nói một điều quá hiển nhiên. |
| Phủ định |
I chose not to dwell on the banality of the situation.
|
Tôi chọn không tập trung vào sự tầm thường của tình huống. |
| Nghi vấn |
Why do they always seem to gravitate towards banality in their art?
|
Tại sao họ luôn có vẻ hướng tới sự tầm thường trong nghệ thuật của mình? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the banality of that politician's speech was astounding!
|
Chà, sự nhàm chán trong bài phát biểu của chính trị gia đó thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Goodness, the movie wasn't banal at all; it was surprisingly original!
|
Ôi trời, bộ phim không hề tầm thường chút nào; nó thật sự rất độc đáo! |
| Nghi vấn |
Oh dear, is this what passes for art these days, with such banality?
|
Trời ơi, đây có phải là thứ được coi là nghệ thuật ngày nay, với sự tầm thường như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he weren't so used to banality, he would probably find this situation shocking.
|
Nếu anh ấy không quá quen với sự tầm thường, có lẽ anh ấy sẽ thấy tình huống này gây sốc. |
| Phủ định |
If the movie weren't banally predictable, I wouldn't have guessed the ending so easily.
|
Nếu bộ phim không dễ đoán một cách tầm thường, tôi đã không đoán được cái kết dễ dàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she appreciate the artwork if she didn't understand its banality?
|
Liệu cô ấy có đánh giá cao tác phẩm nghệ thuật nếu cô ấy không hiểu được sự tầm thường của nó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't approached the subject so banally; now she's bored.
|
Tôi ước tôi đã không tiếp cận chủ đề một cách tầm thường như vậy; bây giờ cô ấy chán rồi. |
| Phủ định |
If only the presenter wouldn't speak so banally about such important issues.
|
Giá mà người thuyết trình không nói một cách sáo rỗng về những vấn đề quan trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
If only he could have avoided the banality of the usual graduation speech.
|
Giá mà anh ấy có thể tránh được sự nhàm chán của bài phát biểu tốt nghiệp thông thường. |