(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inhibited
C1

inhibited

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

gò bó e dè mất tự nhiên bị kìm hãm khép nép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhibited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy ngại ngùng, lo lắng hoặc thiếu tự tin đến mức không thể thoải mái thể hiện cảm xúc hoặc hành vi một cách tự nhiên.

Definition (English Meaning)

Unable to relax and express your feelings in a natural way because of shyness, fear, or lack of confidence.

Ví dụ Thực tế với 'Inhibited'

  • "He felt inhibited by the presence of his boss."

    "Anh ấy cảm thấy gò bó vì sự hiện diện của sếp."

  • "Children who are constantly criticized may become inhibited."

    "Trẻ em liên tục bị chỉ trích có thể trở nên gò bó."

  • "The drug is designed to inhibit the growth of cancer cells."

    "Thuốc được thiết kế để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inhibited'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restrained(kiềm chế, dè dặt)
self-conscious(e dè, tự ti)
uptight(căng thẳng, lo lắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninhibited(thoải mái, tự nhiên, không gò bó)
outgoing(hòa đồng, cởi mở)
extroverted(hướng ngoại)

Từ liên quan (Related Words)

anxious(lo lắng)
shy(nhút nhát)
introverted(hướng nội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Inhibited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inhibited' thường được dùng để mô tả một người cảm thấy gò bó, e dè, và không thể là chính mình trong các tình huống xã hội. Nó nhấn mạnh sự kìm hãm bên trong, có thể do sợ bị phán xét, thiếu tự tin hoặc do những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ. Khác với 'shy' (nhút nhát), 'inhibited' chỉ một mức độ kìm hãm cao hơn, ảnh hưởng đến cách một người tương tác với thế giới xung quanh. 'Reserved' (kín đáo) lại mang nghĩa trung tính hơn, chỉ đơn giản là một người không thích thể hiện cảm xúc một cách công khai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about by

‘Inhibited about’ thường dùng để chỉ sự ngại ngùng, thiếu tự tin về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He was inhibited about asking for help.' ('Anh ấy ngại ngùng khi yêu cầu giúp đỡ'). ‘Inhibited by’ thường dùng để chỉ sự kìm hãm do một yếu tố bên ngoài hoặc một trải nghiệm cụ thể. Ví dụ: 'She was inhibited by her strict upbringing.' ('Cô ấy bị kìm hãm bởi sự giáo dục nghiêm khắc của mình').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhibited'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had felt inhibited by the strict rules.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cảm thấy bị gò bó bởi những quy tắc nghiêm ngặt.
Phủ định
He told me that he didn't want to inhibit my creativity.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn kìm hãm sự sáng tạo của tôi.
Nghi vấn
She asked if I had felt inhibited during the presentation.
Cô ấy hỏi liệu tôi có cảm thấy bị gò bó trong suốt bài thuyết trình không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)