inhibited
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhibited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy ngại ngùng, lo lắng hoặc thiếu tự tin đến mức không thể thoải mái thể hiện cảm xúc hoặc hành vi một cách tự nhiên.
Definition (English Meaning)
Unable to relax and express your feelings in a natural way because of shyness, fear, or lack of confidence.
Ví dụ Thực tế với 'Inhibited'
-
"He felt inhibited by the presence of his boss."
"Anh ấy cảm thấy gò bó vì sự hiện diện của sếp."
-
"Children who are constantly criticized may become inhibited."
"Trẻ em liên tục bị chỉ trích có thể trở nên gò bó."
-
"The drug is designed to inhibit the growth of cancer cells."
"Thuốc được thiết kế để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inhibited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: inhibit
- Adjective: inhibited
- Adverb: inhibitedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inhibited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inhibited' thường được dùng để mô tả một người cảm thấy gò bó, e dè, và không thể là chính mình trong các tình huống xã hội. Nó nhấn mạnh sự kìm hãm bên trong, có thể do sợ bị phán xét, thiếu tự tin hoặc do những trải nghiệm tiêu cực trong quá khứ. Khác với 'shy' (nhút nhát), 'inhibited' chỉ một mức độ kìm hãm cao hơn, ảnh hưởng đến cách một người tương tác với thế giới xung quanh. 'Reserved' (kín đáo) lại mang nghĩa trung tính hơn, chỉ đơn giản là một người không thích thể hiện cảm xúc một cách công khai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Inhibited about’ thường dùng để chỉ sự ngại ngùng, thiếu tự tin về một điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'He was inhibited about asking for help.' ('Anh ấy ngại ngùng khi yêu cầu giúp đỡ'). ‘Inhibited by’ thường dùng để chỉ sự kìm hãm do một yếu tố bên ngoài hoặc một trải nghiệm cụ thể. Ví dụ: 'She was inhibited by her strict upbringing.' ('Cô ấy bị kìm hãm bởi sự giáo dục nghiêm khắc của mình').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhibited'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had felt inhibited by the strict rules.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã cảm thấy bị gò bó bởi những quy tắc nghiêm ngặt. |
| Phủ định |
He told me that he didn't want to inhibit my creativity.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn kìm hãm sự sáng tạo của tôi. |
| Nghi vấn |
She asked if I had felt inhibited during the presentation.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có cảm thấy bị gò bó trong suốt bài thuyết trình không. |