wounded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wounded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị thương, thường là nghiêm trọng, bởi vũ khí hoặc phương tiện bạo lực khác.
Ví dụ Thực tế với 'Wounded'
-
"Several soldiers were wounded in the attack."
"Một vài người lính đã bị thương trong cuộc tấn công."
-
"The wounded were taken to the hospital."
"Những người bị thương đã được đưa đến bệnh viện."
-
"He felt wounded by her harsh words."
"Anh ấy cảm thấy bị tổn thương bởi những lời nói cay nghiệt của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wounded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: wound
- Adjective: wounded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wounded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'wounded' thường chỉ tình trạng bị thương do tác động bên ngoài, đặc biệt là trong chiến tranh hoặc tai nạn. Nó nhấn mạnh vào việc vết thương đã xảy ra. So sánh với 'injured' có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các thương tích không do bạo lực (ví dụ, bị thương khi chơi thể thao).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Wounded in’: Bị thương ở (một bộ phận cơ thể). Ví dụ: He was wounded in the leg.
‘Wounded by’: Bị thương bởi (một người hoặc vật gây ra vết thương). Ví dụ: He was wounded by shrapnel.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wounded'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the soldier was wounded in the battle.
|
Cô ấy nói rằng người lính đã bị thương trong trận chiến. |
| Phủ định |
He told me that he hadn't wounded anyone during the training exercise.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không làm ai bị thương trong buổi huấn luyện. |
| Nghi vấn |
The reporter asked if the victims had been wounded severely.
|
Phóng viên hỏi liệu các nạn nhân có bị thương nặng hay không. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to treat the wounded soldier.
|
Bác sĩ sẽ điều trị cho người lính bị thương. |
| Phủ định |
The rescue team is not going to leave anyone wounded behind.
|
Đội cứu hộ sẽ không bỏ lại bất kỳ ai bị thương. |
| Nghi vấn |
Are they going to wound the animal intentionally?
|
Họ có định cố ý làm bị thương con vật không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't wounded his pride with my thoughtless words.
|
Tôi ước tôi đã không làm tổn thương lòng tự trọng của anh ấy bằng những lời nói vô tâm của mình. |
| Phủ định |
If only the soldiers hadn't been wounded during the battle; many lives could have been saved.
|
Giá mà những người lính không bị thương trong trận chiến; nhiều mạng sống có thể đã được cứu. |
| Nghi vấn |
Do you wish the wounded soldiers would receive better medical care?
|
Bạn có ước những người lính bị thương sẽ nhận được sự chăm sóc y tế tốt hơn không? |