unintelligible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unintelligible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể hiểu được.
Definition (English Meaning)
Impossible to understand.
Ví dụ Thực tế với 'Unintelligible'
-
"His speech was almost unintelligible."
"Bài phát biểu của anh ấy gần như không thể hiểu được."
-
"The instructions were completely unintelligible."
"Những hướng dẫn hoàn toàn không thể hiểu được."
-
"The recording was so distorted that the words were unintelligible."
"Bản ghi âm bị méo mó đến mức các từ không thể hiểu được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unintelligible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unintelligible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unintelligible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unintelligible' thường được dùng để mô tả lời nói, chữ viết hoặc ý tưởng quá khó hiểu, không rõ ràng do phát âm không chuẩn, cấu trúc phức tạp, hoặc thiếu mạch lạc. Nó mạnh hơn 'difficult to understand'. So sánh với 'incomprehensible', 'unintelligible' thường ám chỉ sự khó khăn trong việc giải mã thông tin hơn là bản chất khó hiểu của thông tin đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được sử dụng khi muốn chỉ rõ đối tượng mà một cái gì đó không thể hiểu được. Ví dụ: 'His handwriting was unintelligible to me.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unintelligible'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her explanation was completely unintelligible, but she seemed so confident!
|
Chà, lời giải thích của cô ấy hoàn toàn khó hiểu, nhưng cô ấy có vẻ rất tự tin! |
| Phủ định |
Honestly, his mumbling, well, it wasn't unintelligible to everyone; some people seemed to understand him.
|
Thành thật mà nói, việc lẩm bẩm của anh ấy, à, nó không phải là không thể hiểu được đối với tất cả mọi người; một số người dường như hiểu anh ấy. |
| Nghi vấn |
Gosh, was his lecture unintelligible, or was it just me who didn't understand it?
|
Trời ạ, bài giảng của anh ấy khó hiểu đến vậy sao, hay chỉ có tôi là không hiểu? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish his speech hadn't been so unintelligible; I could have understood the main idea.
|
Tôi ước gì bài phát biểu của anh ấy không quá khó hiểu; tôi đã có thể hiểu được ý chính. |
| Phủ định |
If only the instructions weren't so unintelligible, we wouldn't have made so many mistakes.
|
Giá mà hướng dẫn không quá khó hiểu, chúng tôi đã không mắc nhiều lỗi đến vậy. |
| Nghi vấn |
If only the recording wasn't unintelligible. Would we be able to identify the speakers?
|
Giá mà đoạn ghi âm không khó nghe đến vậy. Liệu chúng ta có thể xác định được người nói không? |