(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uninterested
B1

uninterested

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không quan tâm thiếu hứng thú thờ ơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uninterested'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không quan tâm đến ai hoặc cái gì; không có hứng thú hoặc tò mò.

Definition (English Meaning)

Not interested in someone or something; without interest or curiosity.

Ví dụ Thực tế với 'Uninterested'

  • "She seemed uninterested in the conversation."

    "Cô ấy có vẻ không quan tâm đến cuộc trò chuyện."

  • "The students were uninterested in the lecture."

    "Các sinh viên không quan tâm đến bài giảng."

  • "He was uninterested in her problems."

    "Anh ấy không quan tâm đến những vấn đề của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uninterested'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uninterested
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bored(chán nản)
apathetic(thờ ơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

interested(quan tâm)
enthusiastic(nhiệt tình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uninterested'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uninterested' thường được dùng để chỉ sự thiếu quan tâm hoặc hứng thú một cách khách quan. Cần phân biệt với 'disinterested', có nghĩa là vô tư, khách quan, không thiên vị. Ví dụ: 'He seemed uninterested in my proposal' (Anh ta có vẻ không quan tâm đến đề xuất của tôi) khác với 'A disinterested observer' (Một người quan sát vô tư).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà người đó không quan tâm. Ví dụ: 'uninterested in politics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uninterested'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was uninterested in the lecture.
Cô ấy nói rằng cô ấy không hứng thú với bài giảng.
Phủ định
He said that he wasn't uninterested in the opportunity, implying he was interested.
Anh ấy nói rằng anh ấy không phải là không quan tâm đến cơ hội, ngụ ý rằng anh ấy quan tâm.
Nghi vấn
She asked if I had been uninterested in the movie.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã không hứng thú với bộ phim.

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was being uninterested in the lecture, constantly checking her phone.
Cô ấy tỏ ra không hứng thú với bài giảng, liên tục kiểm tra điện thoại.
Phủ định
They were not being uninterested in the proposal; they just needed more time to consider it.
Họ không phải là không quan tâm đến đề xuất; họ chỉ cần thêm thời gian để cân nhắc.
Nghi vấn
Were you being uninterested in my presentation because you already knew the material?
Có phải bạn tỏ ra không hứng thú với bài thuyết trình của tôi vì bạn đã biết nội dung rồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)