interest
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thích thú, sự quan tâm đến cái gì đó; điều gây thích thú, điều quan trọng, điều đáng quan tâm.
Ví dụ Thực tế với 'Interest'
-
"She has a strong interest in learning new languages."
"Cô ấy có một sự quan tâm mạnh mẽ đến việc học các ngôn ngữ mới."
-
"What are your main interests?"
"Những sở thích chính của bạn là gì?"
-
"The bank charges a high rate of interest."
"Ngân hàng tính lãi suất cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Interest'' diễn tả sự tò mò, hứng thú, hoặc sự liên quan đến một chủ đề, hoạt động, hoặc người nào đó. Nó cũng có thể chỉ lợi ích, quyền lợi liên quan đến một vấn đề cụ thể. So sánh với ''hobby'', ''interest'' thường mang tính chất trí tuệ và học hỏi hơn là giải trí đơn thuần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Interest in'': quan tâm đến cái gì (ví dụ: interest in science). ''Of interest'': có tính thú vị, đáng quan tâm (ví dụ: a book of interest).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interest'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.