(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interest
B1

interest

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự quan tâm sự thích thú tiền lãi lợi tức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thích thú, sự quan tâm đến cái gì đó; điều gây thích thú, điều quan trọng, điều đáng quan tâm.

Definition (English Meaning)

The feeling of wanting to know about or be involved in something.

Ví dụ Thực tế với 'Interest'

  • "She has a strong interest in learning new languages."

    "Cô ấy có một sự quan tâm mạnh mẽ đến việc học các ngôn ngữ mới."

  • "What are your main interests?"

    "Những sở thích chính của bạn là gì?"

  • "The bank charges a high rate of interest."

    "Ngân hàng tính lãi suất cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interest'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Tài chính Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Interest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Interest'' diễn tả sự tò mò, hứng thú, hoặc sự liên quan đến một chủ đề, hoạt động, hoặc người nào đó. Nó cũng có thể chỉ lợi ích, quyền lợi liên quan đến một vấn đề cụ thể. So sánh với ''hobby'', ''interest'' thường mang tính chất trí tuệ và học hỏi hơn là giải trí đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

''Interest in'': quan tâm đến cái gì (ví dụ: interest in science). ''Of interest'': có tính thú vị, đáng quan tâm (ví dụ: a book of interest).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)